YOMEDIA
NONE

Tiếng Anh 5 mới Unit 12: Don't ride your bike too fast!


Để giúp các em đưa ra lời cảnh báo về các việc làm nguy hiểm và rèn luyện toàn diện các kỹ năng thông qua nhiều dạng bài tập, mời các em tham khảo Unit 12 "Don't ride your bike too fast!" Tiếng Anh mới lớp 5.

ADSENSE
YOMEDIA
 

Tóm tắt lý thuyết

1.1. Lesson 1 Unit 12 lớp 5

1.1.1. Task 1 Lesson 1 Unit 12

Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại.)

Click to listen

Tạm dịch

a) Bạn đang làm gì vậy Mary?

Mình đang cắt cải bắp.

b) Đừng chơi với dao! Bạn có thể bị đứt tay.

Được rồi.

c) Bạn đang làm gì với bếp lò vậy?

Mình muốn nấu cải bắp.

d) Đừng đụng vào bếp. Bạn có thể bị bỏng đấy.

Được rồi. Mình sẽ không đụng vào.

1.1.2. Task 2 Lesson 1 Unit 12

Point and say (Chỉ và đọc)

Guide to answer

a) Don't play with matches!

OK. I won't.     

b) Don't ride your bike too fast!

OK. I won't.

c) Don't climb the tree!

OK. I won't.

d) Don't run down the stairs!

OK. I won't

Tạm dịch

a) Đừng chơi với những que diêm!

Được rồi. Mình sẽ không chơi.

b) Đừng đi xe quá nhanh!

Được rồi. Mình sẽ không đi xe quá nhanh.

c) Đừng trèo cây!

Được rồi. Mình sẽ không trèo cây.

d) Đừng chạy xuống cầu thang!

Được rồi. Mình sẽ không chạy xuống cầu thang.

1.1.3. Task 3 Lesson 1 Unit 12

Let's talk (Chúng ta cùng nói)

Ask and answer questions about accidents at home and give advice. (Hỏi và trả lời những câu hỏi về những tai nạn ở nhà và đưa ra lời khuyên.) 

What are you doing...? (Bạn đang làm gì.. ?)

I want to...  (Mình muốn...)

Don't...! (Đừng...!)

OK. I won't. (Được rồi. Mình sẽ không...)

1.1.4. Task 4 Lesson 1 Unit 12

Listen and tick (Nghe và đánh dấu chọn (✓))

Click to listen

Guide to answer

1. b    2. c    3. a    4. b

Audio script

1. Mother: What are you doing with the knife, Mary?

Mary: I'm cutting the fruit.

Mother: Don't play with the sharp knife! You may cut yourself!

Mary: OK, I won't, Mum.

2. Phong: I'm going to run down the stairs.

Tom: Don't do it!

Phong: Why not?

Tom: It's dangerous.

Phong: OK.

3. Linda: Hey, Trung. Where are you going?

Trung: I'm riding to the sports centre.

Linda: Don't ride your bike too fast!

Trung: Don't worry. I won't.

4. Mai: What are you doing here, Nam?

Nam: Look. I'm going to climb the tree to pick some apples.

Mai: Don't climb the tree!

Nam: OK, I won't.

Tạm dịch

1. Mẹ: Con đang làm gì với con dao vậy Mary?

Mary: Con đang cắt trái cây.

Mẹ: Đừng nghịch dao nhọn! Con có thể bị đứt tay!

Mary: Được rồi, con sẽ không nghịch dao.

2. Phong: Mình sẽ chạy xuống cầu thang.

Tom: Đừng làm vậy!

Phong: Tại sao không?

Tom: Nguy hiểm lắm.

Phong: Được rồi.

3. Linda: Này, Trung. Bạn đi đâu?

Trung: Mình đang đạp xe đến trung tâm thể thao.

Linda: Đừng đạp xe quá nhanh!

Trung: Đừng lo lắng. Mình sẽ không đạp xe quá nhanh.

4. Mai: Bạn đang làm gì ở đây, Nam?

Nam: Nhìn kìa. Mình sẽ trèo lên cây để hái một số quả táo.

Mai: Đừng trèo cây!

Nam: Được rồi, mình sẽ không trèo cây.

1.1.5. Task 5 Lesson 1 Unit 12

Read and complete (Đọc và hoàn thành)

Guide to answer

(1)room   

(2) cooking 

(3) answered   

(4) run   

(5) won't

Tạm dịch

Một ngày nọ, Peter buồn chán. Cậu ấy đã ở trong phòng mình và mẹ cậu ấy đang nấu ăn trong nhà bếp. Bà ấy hỏi thật to: "Con ở đâu vậy Peter?". Cậu ấy đã trả lời: "Con ở tầng trên, mẹ à". Mẹ cậu nghe cậu chạy xuống và nói: "Đừng chạy xuống cầu thang!" Peter liền đáp: "Dạ, con sẽ không lặp lại việc đó mẹ à".

1.1.6. Task 6 Lesson 1 Unit 12

Let's sing (Chúng ta cùng hát)

Click to listen

Tạm dịch

Đừng làm việc đó!

Bạn đang làm gì vậy?

Mình sẽ chạy xuống cầu thang.

Đừng làm việc đó! Nguy hiểm lắm.

Thật ư? Vâng! Được rồi, mình sẽ không chạy.

Bạn đang làm gì vậy?

Mình sẽ trèo cây đó ở đằng kia.

Đừng làm việc đó! Nguy hiểm lắm.

Thật ư? Vâng! Được rồi, mình sẽ không trèo.

Bạn đang làm gì vậy?

Mình sẽ đi xe đạp xuống đường náo nhiệt nàỵ.

Đừng làm việc đó! Nguy hiểm lắm.

Thật ư? Vâng! Được rồi, mình sẽ không đi.

1.2. Lesson 2 Unit 12 lớp 5

1.2.1. Task 1 Lesson 2 Unit 12

Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)

Click to listen

Tạm dịch

a) Nhìn đây. Những đứa trẻ này đang làm gì vậy cả lớp?

Những đứa trẻ nhìn thấy những quả táo trên cây.

b) Cậu bé này đang làm gì?

Cậu ấy đang trèo lên cây táo.

c) Cậu ấy nên làm việc đó không?

Không, cậu ấy không nên.

d) Tại sao không nên trèo cây?

Bởi vì cậu ấy có thể té và gãy chân.

1.2.2. Task 2 Lesson 2 Unit 12

Point and say (Chỉ và đọc)

Guide to answer

a) Why shouldn't I play with the knife?

Because you may cut yourself.

b) Why shouldn't I play with the stove?

Because you may get a burn.

c) Why shouldn't I ride to fast?

Because you may fall off your bike.

d) Why shouldn't I run down the stairs?

Because you may break your arm.

Tạm dịch:

a) Tại sao tôi không nên chơi với dao?

Bởi vì bạn có thể đứt tay.

b) Tại sao không nên chơi với bếp lò?

Bởi vì bạn có thể bị bỏng.

c) Tại sao tôi không nên đi xe quá nhanh?

Bởi vì bạn có thể bị té xe.

d) Tại sao tôi không nên chạy xuống cầu thang?

Bởi vì bạn có thể bị gãy tay.

1.2.3. Task 3 Lesson 2 Unit 12

Let's talk (Chúng ta cùng nói)

Ask and answer questions about why someone shouldn't do something. (Hỏi và trả lời những câu hỏi về tại sao một ai đó không nên làm việc gì đó.)

What is he/ she doing? (Cậu ấy/ Cô ấy đang làm gì?)

He/ She is... (Cậu ấy/ Cô ấy...)

He/She shouldn't do that! (Cậu ấy/ Cô ấy không nên làm việc đó!)

Why shouldn't he/she...? (Tại sao cậu ấy/ cô ấy không nên...?)

Because he/she may... (Bởi vì cậu ấy/ cô ấy có thể...)

1.2.4. Task 4 Lesson 2 Unit 12

Listen and complete with one word (Nghe và điền một từ)

Click to listen

Guide to answer

1. sharp

2. wall

3. burn

4. arm

Tạm dịch:

1. Tony không nên chơi với dao bởi vì nó rất bén.

2. Nam không nên trèo tường bởi vì cậu ấy có thể té gãy chân.

3. Mai không nên chơi với bếp lò bởi vì cô ấy có thể bị bỏng.

4. Tom không nên đi xe đạp quá nhanh bởi vì cậu ấy có thể té xe và gãy tay.

1.2.5. Task 5 Lesson 2 Unit 12

Read and complete (Đọc và hoàn thành)

Guide to answer

(1) knife   

(2) don't   

(3) why   

(4) yourself   

(5) see

Tạm dịch:

Tom: Bạn đang cầm gì trong tay vậy?

Phong: Một con dao.

Tom: Ồ, không. Nguy hiểm lắm. Đừng chơi với dao!

Phong: Tại sao không nên chơi với dao?

Tom: Bởi vì bạn có thể đứt tay.

Phong: Mình có thể hiểu điều đó. Cảm ơn bạn, Tom.

1.2.6. Task 6 Lesson 2 Unit 12

Let's play (Chúng ta cùng chơi)

A matching game (Trò chơi kết nối)

play with matches (chơi với que diêm)

get a burn (bị bỏng)

ride too fast (đi xe quá nhanh)

You may (Bạn có thể)

fall off your bike (té xe)

Don't (Đừng)

run down the stairs (chạy xuống cầu thang)

break your leg (gãy chân)

Don't play with matches. You may get a burn. (Đừng chơi với que diêm. Bạn có thể bị bỏng.)

1.3. Lesson 3 Unit 12 lớp 5

1.3.1. Task 1 Lesson 3 Unit 12

Listen and repeat (Nghe và lặp lại)

Click to listen

Tạm dịch:

1. Đừng chơi với dao!

Được rồi, mình sẽ không chơi với dao.

2. Đừng chơi với những que diêm!

Được rồi, mình sẽ không chơi với những que diêm.

3. Tại sao bạn không nên chơi với dao?

Bởi vì bạn có thể đứt tay.

4. Tại sao bạn không nên chơi với bếp lò?

Bởi vì bạn có thể bị bỏng.

1.3.2. Task 2 Lesson 3 Unit 12

Listen and circle a or b. Then say the sentences aloud (Nghe và khoanh tròn a hoặc b. Sau đó đọc lớn những câu sau)

Click to listen

Guide to answer

1. a     2. a     3. b     4. b

Tạm dịch:

1. Đừng chơi với dao!

2. Đừng trèo tường!

3. Tại sao cậu ấy không nên đi xe máy quá nhanh?

4. Tại sao cô ấy không nên chơi với bếp lò?

1.3.3. Task 3 Lesson 3 Unit 12

Let's chant (Chúng ta cùng ca hát)

Click to listen

Tạm dịch:

Tại sao cậu ấy không nên làm việc đó?

Hãy nhìn Jim kìa.

Cậu ấy đang làm gì?

Cậu ấy đang đạp xe đạp quá nhanh.

Cậu ấy có nên đi xe đạp quá nhanh không?

Không, cậu ấy không nên.

Tại sao không?

Cậu ấy có thể té xe.

Hãy nhìn Mary kìa.

Cô ấy đang làm gì?

Cô ấy đang chơi với con mèo trên đường.

Cô ấy có nên chơi với con mèo không?

Không, cô ấy không nên.

Tại sao không?

Con mèo có thể cào mặt cô ấy.

1.3.4. Task 4 Lesson 3 Unit 12

Read and do the tasks (Đọc và làm những bài tập)

Guide to answer

1. b. Preventing children from falling

2. 1. T    3. F    4. T    5. F    6. F

Tạm dịch:

1. Khoanh tròn tiêu đề đúng nhất

a. Các tai nạn thông thường

b. Phòng ngừa trẻ khỏi té

c. Làm thế nào để an toàn tại nhà

Té là một dạng tai nạn phổ biến đối với trẻ em ở nhà. Bé trai hay bé gái của bạn có thể té ngã từ giường hoặc ghế sô pha. Cậu ấy/ Cô ấy có thể té xuống cầu thang. Những lời khuyên sau đây có thể giúp giữ bé trai hay bé gái của bạn an toàn:

Đảm bảo cậy ấy hoặc cô ấy không thể lăn khỏi giường.

Đảm bảo cậu ấy hoặc cô ấy không thể mở bất kỳ cửa sổ.

Đừng để cậu ấy hoặc cô ấy đến gần cầu thang.

Đừng để cậu ấy hoặc cô ấy ra ngoài ban công.

2. Đánh dấu chọn (√) Đúng (T) hoạc Sai (F)

1. Những em bé có thể lăn khỏi ghế sô pha.

2. Bạn không nên chặn bé trai hay bé gái của bạn leo cầu thang. 

3. Bạn nên đảm bảo cậu ấy hoặc cô ấy không thể lăn khỏi giường. 

4. Đừng mở bất kỳ cửa sổ nào ở nhà. 

5. Cho phép cậu ấy hoặc cô ấy chơi trên ban công thỉnh thoảng một mình.

1.3.5. Task 5 Lesson 3 Unit 12

Write what may happen (Viết những gì có thể xảy ra)

Guide to answer

1. He may cut himself.

2. It may scratch her face.

3. He may fall of his bike.

Tạm dịch:

1. Tony đang chơi với một con dao bén. Cậu ấy có thể bị đứt tay.

2. Linda đang chơi với một con mèo của hàng xóm. Con mèo có thể cào mặt của cô ấy.

3. Quân đang đi xe đạp quá nhanh. Cậu ấy có thể té xe.

1.3.6. Task 6 Lesson 3 Unit 12

Project (Dự án)

Make a poster about home accidents and how to avoid them. (Làm một tấm áp phích về tai nạn ở nhà và làm thế nào để phòng tránh chúng.)

1.3.7. Task 7 Lesson 3 Unit 12

Colour the stars (Tô màu những ngôi sao)

Tạm dịch:

Bây giờ mình có thể....

- hỏi và trả lời những câu hỏi về phòng ngừa những tai nạn ở nhà.

- nghe và hiểu những đoạn văn về phòng ngừa những tai nạn ở nhà.

- đọc và hiểu những đoạn văn về phòng ngừa những tai nạn ở nhà.

- viết về những tai nạn có thể xảy ra.

Lời kết

Qua bài học này các em sẽ ghi nhớ một vài từ vựng như sau:

  • climb: trèo
  • cut: cắt
  • knife: con dao
  • match: que diêm
  • stairs: cầu thang
  • stove: bếp
  • accident: tai nạn
  • burn: vết bỏng
  • touch: sờ, mó

Đưa ra lời khuyên với cấu trúc sau:

  • What are you doing...? (Bạn đang làm gì.. ?)
  • I want to...  (Mình muốn...)
  • Don't...! (Đừng...!)
  • OK. I won't. (Được rồi. Mình sẽ không...)

Luyện nói về các lí do người nào đó không nên làm gì và ghi nhớ cấu trúc:

  • What is he/ she doing? (Cậu ấy/ Cô ấy đang làm gì?)
  • He/ She is... (Cậu ấy/ Cô ấy...)
  • He/She shouldn't do that! (Cậu ấy/ Cô ấy không nên làm việc đó!)
  • Why shouldn't he/she...? (Tại sao cậu ấy/ cô ấy không nên...?)
  • Because he/she may... (Bởi vì cậu ấy/ cô ấy có thể...)
NONE
ZUNIA9
 

 

YOMEDIA
AANETWORK
OFF