Câu hỏi trắc nghiệm (5 câu):
-
Câu 1: Mã câu hỏi: 14139
Hoàn thành các câu sau bằng cách chọn đáp án đúng
He .... breakfast.
- A. have
- B. has
- C. get
- D. gets
-
Câu 2: Mã câu hỏi: 14140
I have breakfast .... six thirty.
- A. in
- B. on
- C. at
- D. up
-
Câu 3: Mã câu hỏi: 14141
She .... her face.
- A. washes
- B. wash
- C. brush
- D. brushes
-
Câu 4: Mã câu hỏi: 14142
He gets .... late.
- A. in
- B. on
- C. at
- D. up
-
Câu 5: Mã câu hỏi: 14143
He .... his teeth.
- A. wash
- B. washes
- C. brushes
- D. brush