YOMEDIA
NONE

Các bạn liệt kê hộ mình 60 động từ bắt buộc phải thêm đuôi ing đằng sau và 30 động từ phải thêm to + v đằng sau

Các bạn liệt kê hộ mình 60 động từ bắt buộc phải thêm đuôi ing đằng sau và 30 động từ phải thêm to + v đằng sau

Giúp mik nha , ai nhanh mik tick cho thanghoa

Nhanh lên hộ mik nha hihi

Theo dõi Vi phạm
ATNETWORK

Trả lời (1)

  • Verb + Gerund:

    Admit, avoid, appreciate, defer, delay, postpone, put off, deny, detest, discuss, consider, escape, finish, give up, quit, imagine, keep, not mind, miss, practice, suggest, prevent, can't help, can't stand, resit, resist, cease, ...

    Verb + to infinitive

    Agree, afford, appear, arrange, attempt, ask, choose, decide, demand, expect, fail, happen, hope, learn, manage, offer, plan, pretend, promise, refuse, seem, threaten, want, wish, would like, intend, tend, claim, desire, hesitate,want, remind,advise, invite,...

    Xin lỗi, mình chỉ biết có từng này.

      bởi huỳnh suong 31/12/2018
    Like (0) Báo cáo sai phạm

Nếu bạn hỏi, bạn chỉ thu về một câu trả lời.
Nhưng khi bạn suy nghĩ trả lời, bạn sẽ thu về gấp bội!

Lưu ý: Các trường hợp cố tình spam câu trả lời hoặc bị báo xấu trên 5 lần sẽ bị khóa tài khoản

Gửi câu trả lời Hủy
 
NONE

Các câu hỏi mới

AANETWORK
 

 

YOMEDIA
ATNETWORK
ON