-
Câu hỏi:
His _ _ _ _
- A. eyes
- B. mouth
- C. ears
- D. say
Lời giải tham khảo:
Đáp án đúng: C
The corrcet answer: His ears.
Tạm dịch: Tai của cậu ấy.
Các đáp án còn lại:
A. eyes: mắt
B. mouth: miệng
D. say: nói
Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài
Hướng dẫn Trắc nghiệm Online và Tích lũy điểm thưởng
CÂU HỎI KHÁC
- My _ _ _ _
- Lets _ _ _ _ _: one, two, three.
- _ outh
- His _ _ _ _
- Choose the correct answer
- Her _ _ _ _
- Please, _ _ _ _ _ _
- _ _ _ Hi!
- Lets count: one, two, _ _ _ _ _
- Choose the odd one out: listen, mouth, look, say