Hoc247 đã biên soạn và gửi đến các em bài ôn tập Review 3 dưới đây nhằm giúp các em hệ thống toàn bộ các kiến thức từ Unit 11 đến Unit 15 và khái quát các cấu trúc, từ vựng theo từng bài học. Mời các em cùng theo dõi và luyện tập.
Tóm tắt lý thuyết
1.1. Review 3 lớp 4
1.1.1. Task 1 Review 3 lớp 4
Listen and number (Nghe và đánh dấu chọn)
Guide to answer
a. 2; b. 1; c.5; d. 3; e. 4
It is the first day of Tet. It is 8 o'clock in the morning. The family is getting ready for Tet. There are beautiful flowers in the living room. On the dining table, there's a lot of nice food such as meat, fish and slices of banh chung. There are also drinks such as milk, orange juice and water.
The family is wearing their new clothes. Mai and her brother are very happy because they're getting lucky money from their parents.
Tạm dịch
Đây là ngày đầu tiên của Năm mới. Đã 8 giờ sáng rồi. Cả nhà đã sẵn sàng đón Tết. Có nhiều cành hoa xinh xắn trong phòng khách. Trên bàn ăn, có rất nhiều món ngon như thịt, cá và vài lát bánh chưng. Có các loại nước uống như sữa, nước ép cam và nước lọc.
Cả nhà ai cũng mặc đồ đẹp. Mai và em trai cô ấy rất vui vì nhận được lì xì của bố mẹ.
1.1.2. Task 2 Review 3 lớp 4
Read and complete (Đọc và hoàn thiện)
Guide to answer
(1) thirty
(2) family
(3) drinking
(4) orange juice
(5) seven
Tạm dịch
Bây giờ là 5 giờ rưỡi. Cả nhà Hoa đã thức dậy. Bây giờ cả nhà đang ăn tối. Hoa và ba cô ấy thích ăn trứng và bánh mì, và uống trà vào bữa sáng. Mẹ cô ấy thích ăn bánh chưng và thịt, và uống nước cam ép. Họ đã sẵn sàng đi làm vào lúc 7 giờ.
1.1.3. Task 3 Review 3 lớp 4
Read and match (Đọc và nối)
Guide to answer
1 - e
Tạm dịch
Mỗi buổi sáng bạn thức dậy lúc mấy giờ?
6 hoặc 6 giờ 30.
2 - c
Tạm dịch
Mẹ bạn làm gì?
Bà ấy là y tá.
3 - d
Tạm dịch
Bạn muốn uống nước cam ép không?
Vâng.
4 - b
Tạm dịch
Khi nào là ngày Nhà giáo Việt Nam?
Đó là ngày 20 tháng 11.
5 - a
Tạm dịch
Anh trai bạn trông thế nào?
Anh ấy cao và ốm.
1.1.4. Task 4 Review 3 lớp 4
Look and write (Nhìn và viết)
Guide to answer
1. It is seven thirty in the morning. (7 giờ rưỡi sáng.)
2. He is a factory worker. (Ông ấy là công nhân nhà máy.)
3. Children's Day is fun for many children. (Ngày Quốc tế Thiếu nhi là ngày vui cho nhiều trẻ em.)
4. Orange juice is a good drink for us. (Nước cam ép là thức uống tốt cho chúng ta.)
1.1.5. Task 5 Review 3 lớp 4
Write about your father or mother (Viết về bố hoặc mẹ bạn)
My father/mother is Mr/Mrs .................... He/She is .................... years old. He/She is a .......................... and works in ..................... He/She likes ..................... for breakfast and ................. for dinner.
Guide to answer
My father is Mr Hung. He is fourty years old. He is a worker and works in a factory. He likes bread for breakfast and meat for dinner.
Tạm dịch
Bố mình là ông Hùng. Bố mình 40 tuổi, là công nhân và làm việc ở nhà máy. Ông ấy thích ăn bánh mì vào bữa sáng và ăn thịt vào bữa tối.
1.2. Cat and Mouse 3 lớp 4
1.2.1. Task 1 Cat and Mouse 3 lớp 4
Read and listen to the story. Then fill the gaps (Đọc và nghe câu chuyện. Sau đó điền vào chỗ trống)
Guide to answer
Chit: What do you do, Mary? (Bạn làm gì vậy Mary?)
Mary: I'm a student in New York. (Mình là sinh viên ở New York.)
Mimi: What do your parents do? (Bố mẹ bạn làm gì vậy?)
Mary: My mother is a cook. She works in a school. (Mẹ mình là đầu bếp, làm việc ở trường học.)
Mimi: And what about your dad? (Bố bạn thì sao?)
Mary: He's a musician. He plays in a band. (Bố mình là một nhạc sĩ, chơi trong một ban nhạc.)
Mimi: What are they like? (Bố mẹ bạn troogn như thế nào?)
Mary: My mum is very tall. (Mẹ mình cao.)
Mimi: Ready? A tall mouse? (Thật hả? Một con mèo mẹ cao?)
Mary: Well, she's taller than me and my dad! (Mẹ cao hơn tôi và ba tôi!)
Mary: Today is Labor Day in America. (Hôm nay là ngày Quốc tế Lao động ở Mỹ.)
Mimi: Really? What do people do on Labor Day? (Thật không? Người ta làm gì vào ngày Quốc tế Lao động?)
Mary: They go to the beach! (Họ đi đến bãi biển!)
1.2.2 Task 2 Cat and Mouse 3 lớp 4
Number the sentences (Điền số vào những câu sau)
Guide to answer
1.2.3. Task 3 Cat and Mouse 3 lớp 4
Work in pairs. Complete the conversation with information about you (Làm việc theo cặp. Hoàn thành bài đàm thoại với thông tin về bạn)
A: Where do you live?
B: ............................ Where do you live?
A: ................................. What does your mum do?
B: ..............................What does your mum do?
A: ............................... What does your dad do?
B: ............................. What does your dad do?
A: .................................
Guide to answer
A: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
B: I live in Ho Chi Minh City. Where do you live? (Tôi sống ở Thành phố Hồ Chí Mình. Bạn sống ở đâu?)
A: I live in Nha Trang City. What does your mum do? (Tôi sống ở thành phổ Nha Trang. Mẹ bạn làm nghề gì?)
B: My mum is a nurse. What does your mum do? (Mẹ tôi là y tá. Mẹ bạn làm nghề gì?)
A: My mum is a teacher. What does your dad do? (Mẹ tôi là giáo viên. Ba bạn làm nghề gì?)
B: My dad is a doctor. What does your dad do? (Ba tôi là bác sĩ. Ba bạn làm nghề gì?)
A: My dad is a clerk. (Ba tôi là nhân viên văn phòng.)
1.2.4. Task 4 Cat and Mouse 3 lớp 4
Find words in the story to complete the sentences (Tìm từ trong câu chuyện để hoàn thành các câu sau)
1. My mum is a very good .......... She likes making cakes.
2. On sunny days, we go to the .................
3. Her dad is .......... than her mum.
4. He's a very good ................. He plays the piano.
Guide to answer
1. My mum is a very good cook. She likes making cakes. (Mẹ tôi nấu ăn rất giỏi. Bà ấy thích làm bánh.)
2. On sunny days, we go to the beach. (Vào những ngày nóng, chúng tôi đến bãi biển.)
3. Her dad is taller than her mum. (Ba của cô ấy cao hơn mẹ của cô ấy.)
4. He's a very good musician. He plays the piano. (Ông ấy là nhạc sĩ rất giỏi. Ông ấy chơi đàn piano.)
Lời kết
Qua bài học này các em cần lưu ý các mẫu câu sau
- Đề nghị ai đó dùng món gì: Would you like some ....?
- Hỏi về thời gian các ngày lễ trong năm: When is ...........?
- Hỏi về diện mạo, ngoại hình trông như thế nào: What do/does + S + look like?
- Hỏi về nghề nghiệp: What do/does + S + do?
- Hỏi về thời gian làm một việc nào đó: What time do/does + S + V (nguyên mẫu) .................?