Câu hỏi trắc nghiệm (10 câu):
-
Câu 1: Mã câu hỏi: 191958
Chọn dấu thích hợp để điền vào chỗ chấm: 56789 ... 100001
- A. <
- B. >
- C. =
- D. +
-
Câu 2: Mã câu hỏi: 191960
Chọn dấu thích hợp để điền vào chỗ chấm: 854193 ... 852963
- A. =
- B. <
- C. >
- D. +
-
Câu 3: Mã câu hỏi: 191964
Tìm số lớn nhất trong các số sau:
- A. 99531
- B. 901502
- C. 650567
- D. 742058
-
Câu 4: Mã câu hỏi: 191967
Biểu thức nào sau đây có giá trị nhỏ nhất?
- A. 2394 + 15875
- B. 6834 × 3
- C. 72156 : 4
- D. 34168 - 12799
-
Câu 5: Mã câu hỏi: 191971
Điền dấu thích hợp (>; <) vào chỗ chấm:
5899 ..... 7000 73 584 ..... 57 652
- A. >, >
- B. <, <
- C. <, >
- D. >, <
-
Câu 6: Mã câu hỏi: 191976
So sánh:
803 ....... 1202 99 999 ...... 100 000
- A. <, <
- B. >, >
- C. >, <
- D. <, >
-
Câu 7: Mã câu hỏi: 191979
Tìm số bé nhất trong các số sau:
423 607 ; 204 528 ; 97 326 ; 314 605
- A. 423 607
- B. 204 528
- C. 97 326
- D. 314 605
-
Câu 8: Mã câu hỏi: 191982
Xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn :
467 312; 467 213; 467 321; 549 015
- A. 467 312 ; 467 213 ; 467 321 ; 549 015.
- B. 467 213 ; 467 312 ; 467 321 ; 549 015.
- C. 467 213 ; 467 321 ; 467 312 ; 549 015.
- D. 467 312 ; 467 321 ; 467 213; 549 015.
-
Câu 9: Mã câu hỏi: 191986
Tìm số tròn chục x, biết : 25 < x < 58.
- A. 30 ; 60 ; 50.
- B. 20 ; 40 ; 50.
- C. 30 ; 40 ; 50; 60
- D. 30 ; 40 ; 50.
-
Câu 10: Mã câu hỏi: 191989
Tìm số tự nhiên x, biết : 3 < x < 7
- A. 3 ; 5 ; 6
- B. 4 ; 5 ; 6
- C. 4 ; 7 ; 6
- D. 4 ; 5 ; 7