Câu hỏi Tự luận (7 câu):
-
Câu 1: Mã câu hỏi: 103105
Tính định thức sau \(\left| {\begin{array}{*{20}{c}}
Xem đáp án
2&{13}\\
6&{29}
\end{array}} \right|\) -
Câu 2: Mã câu hỏi: 103106
Tính định thức sau
\(D = \left| {\begin{array}{*{20}{c}}
Xem đáp án
8&3&5&{ - 1}\\
2&0&{ - 2}&9\\
0&4&1&0\\
{ - 6}&1&0&7
\end{array}} \right|\) -
Câu 3: Mã câu hỏi: 103107
Tính dịnh thức cấp 3 sau
\(\left| {\begin{array}{*{20}{c}}
Xem đáp án
5&0&8\\
{ - 2}&7&4\\
3&6&0
\end{array}} \right|\) -
Câu 4: Mã câu hỏi: 103108
Tính định thức sau
\(\left| {\begin{array}{*{20}{c}}
Xem đáp án
3&{ - 2}&5&0\\
7&0&6&3\\
1&0&0&{10}\\
{ - 4}&0&2&9
\end{array}} \right|\) -
Câu 5: Mã câu hỏi: 103109
Tính định thức sau D=\(\left| {\begin{array}{*{20}{c}}
Xem đáp án
3&{ - 2}&5&0\\
7&0&6&3\\
1&0&0&{10}\\
{ - 4}&0&2&9
\end{array}} \right|\) -
Câu 6: Mã câu hỏi: 103110
Tính định thức sau
\(\left| {\begin{array}{*{20}{c}}
Xem đáp án
0&1&2&3&4\\
{ - 1}&0&1&2&3\\
{ - 2}&{ - 1}&1&2&3\\
{ - 6}&{ - 4}&{ - 2}&0&2\\
{ - 16}&{ - 12}&{ - 8}&{ - 4}&0
\end{array}} \right|\) -
Câu 7: Mã câu hỏi: 103111
Tính định thức \(\left| {\begin{array}{*{20}{c}}
Xem đáp án
2&5&{ - 4}&1\\
{21}&{24}&{15}&{20}\\
1&7&0&1\\
5&{ - 1}&2&0
\end{array}} \right|\)