Dưới đây là tài liệu Cấu trúc However trong Tiếng Anh chính xác nhất. Tài liệu được HOC247 biên soạn nhằm giới thiệu đến các em cấu trúc However, từ đó các em biết cách đặt câu cũng như làm các bài tập liên quan đến cấu trúc này. Mời các em cùng tham khảo!
CẤU TRÚC HOWEVER TRONG TIẾNG ANH CHÍNH XÁC NHẤT
1. Lý thuyết
1.1. Định nghĩa
However /haʊˈevə(r)/ là trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là “tuy nhiên”, “nhưng mà”, “thế nhưng”.
Ví dụ:
- She is very pretty. However, people still don’t like her. (Cô ấy rất xinh đẹp tuy nhiên mọi người vẫn không thích cô ấy.)
- He’s kind. However, he’s quite hot-tempered. (Anh ấy tốt bụng nhưng anh ấy khá nóng tính.)
* Một số từ đồng nghĩa với however.
- But
- Nevertheless
- Still
- Anyway
- Even so
- Though
- Although
- Nevertheless
- Nonetheless
Trong một số trường hợp however còn có chức năng là một liên từ. Lúc này, however sẽ không mang nghĩa như trên mà sẽ có nghĩa hoàn toàn khác đó là “ như thế nào” hay ”đến mấy”.
Ví dụ:
- However hard she tried, she couldn’t make it on time. (Dù cố gắng đến mấy cô ấy cũng không về kịp.)
- However disappointed she was, she had to move on. (Dù thất vọng như thế nào cô ấy cũng phải tiếp tục.)
- However much you practice, it’s no use if you practice the wrong way. (Tập luyện nhiều bao nhiêu cũng không có ích nếu bạn luyện tập sai cách.)
1.2. Cấu trúc và cách dùng
a. Cấu trúc
Cấu trúc however là cấu trúc ngữ pháp biểu thị sự đối lập, sự tương phản giữa hai mệnh đề.
Trong cấu trúc however, khi however đứng ở đầu câu, nó sẽ được ngăn cách với mệnh đề phía sau bằng một dấu “phẩy”. Khi “however” đứng ở giữa câu nó sẽ được ngăn cách với mệnh đề phía trước bằng dấu “chấm” và mệnh đề phía sau bằng dấu “phẩy”.
b. Cách dùng
- However là một trạng từ cho cả mệnh đề
Cách dùng phổ biến của cấu trúc however trong tiếng Anh đó là chức năng của một trạng từ. Nó được dùng để nối hai câu đơn. Nó có nghĩa biểu thị rằng câu sau có liên quan đến những gì được nhắc đến ở câu trước.
S + V + . However, + S + V
Ví dụ:
- The table seems sturdy. However, he broke it. (Chiếc bàn có vẻ chắc chắn tuy nhiên anh ấy đã làm vỡ nó.)
- This apple is quite sweet. However, I don’t like to eat apples. (Quả táo này khá ngọt. Tuy nhiên, tôi không thích ăn táo.)
- He’s very thoughtful. However, she still doesn’t like him. (Anh ấy rất chu đáo. Tuy nhiên, cô ấy vẫn không thích anh ấy.)
- He’s rich. However, he is very stingy. (Anh ta giàu có. Tuy nhiên, anh ta rất keo kiệt.)
- I thought the egg was broken. However, it did hatch a chick. (Tôi tưởng quả trứng bị hỏng. Tuy nhiên, nó đã nở ra một chú gà con.)
* However đứng ở đầu câu
However, S + V +…
(However được ngăn cách với mệnh đề bằng dấu “phẩy”)
* However đứng ở cuối câu
S + V + …, however.
(However được ngăn cách với mệnh đề phía trước bằng dấu “phẩy”)
Ví dụ:
- He tried very hard. He still failed, however. (Anh ấy rất cố gắng tuy nhiên anh ấy vẫn thất bại.)
- She put on makeup. She still can’t cover the dark circles under her eyes, however. (Cô ấy đã trang điểm nhưng cô ấy vẫn không thể che đi quầng thâm dưới mắt.)
- He regularly exercises. His height cannot improve, however. (Anh ấy thường xuyên tập thể thao tuy nhiên chiều cao của anh ấy không thể cải thiện.)
- However là một trạng từ
Với chức năng của một trạng từ, however có các vị trí, trường hợp sử dụng khác nhau.
* However có thể đứng trước tính từ hoặc một trạng từ.
However + adj/adv + S + V, S + V
Hoặc: S + V+ however + S + V
Ví dụ:
- However sad she is, she still has to go to work tomorrow. (Tuy cô ấy rất buồn nhưng ngày mai cô ấy vẫn phải đi làm.)
- However fun the party is , I still have to leave early. (Dù bữa tiệc có vui thế nào thì tôi vẫn phải về sớm.)
* However đứng trước much hoặc many.
However much/many (+ N) + S + V, S + V
Hoặc: S + V however much/many (+ N) + S + V
Ví dụ:
- However much money he earns, he is still not satisfied. (Dù kiếm được bao nhiêu tiền đi chăng nữa anh ta vẫn không thỏa mãn.)
- However much he apologized, he still couldn’t make up for the hurt he caused. (Dù cho có xin lỗi nhiều như thế nào thì anh cũng không thể bù đắp được những tổn thương mà anh đã gây ra.)
- However là một liên từ
S + V + however + S + V
(However trong cấu trúc này không cần ngăn cách với các mệnh đề bằng dấu “phẩy”, đây cũng là một đặc điểm nhận biết however trong trường hợp này đang đóng vai trò là một trạng từ hay một liên từ.)
Ví dụ:
- She couldn’t get in touch with him however hard she tried. (Cô ấy không thể liên lạc được với anh ta dù cô ấy cố gắng đến mấy.)
- I never lose my mood however difficult my life is. (Tôi không bao giờ chán nản dù cuộc sống có khó khăn thế nào.)
1.3. Các cấu trúc tương đồng
Ngoài việc sử dụng cấu trúc however để thể hiện ý nghĩa tương phản của hai mệnh đề người ta còn có thể sử dụng một số cấu trúc có ý nghĩa tương tự khác dưới đây.
a. Cấu trúc Nevertheless
Nevertheless là từ có nghĩa tương đương với however trong tiếng Anh. Trong hầu hết các trường hợp chúng ta có thể trực tiếp thay thế nevertheless cho vị trí của however.
Ví dụ:
- It rained quite heavily, nevertheless I still went to play football. (Trời mưa khá to tuy nhiên tôi vẫn đi đá bóng.)
- I’m sick, nevertheless I can still participate in the contest. (Tôi bị ốm nhưng tôi vẫn có thể tham gia cuộc thi.)
- He is busy nevertheless he still makes time for his wife. (Anh ấy bận rộn nhưng anh ấy vẫn dành thời gian cho vợ.)
b. Cấu trúc But
But được biết đến với ý nghĩa gần giống với however. Tuy nhiên giữa chúng có những điểm khác biệt nhưng lại rất dễ nhầm lẫn dẫn đến viết câu sai về mặt ngữ nghĩa.
“However” được dùng khi hai mệnh đề có nghĩa trái ngược nhau nhưng không hoàn toàn. Còn “but” biểu thị ý nghĩa trái ngược nhau hoàn toàn.
Dưới đây là một số sự khác biệt trong cách dùng của cấu trúc But và cấu trúc However.
“But”
- “But” không đứng ở đầu câu
- Thường đứng giữa câu được ngăn cách với mệnh đề phía trước bằng dấu “phẩy” hoặc KHÔNG.
- Thường sử dụng trong văn nói hàng ngày
“However”
- Có thể đứng ở đầu câu hoặc cuối câu.
- Được ngăn cách với câu trước bằng dấu “chấm” và ngắn cách với mệnh đề phía sau bằng dấu “phẩy”.
- Mang nghĩa trang trọng hơn thường dùng trong văn viết
Ví dụ:
- He said he liked me but he married another girl. (Anh ấy nói thích tôi nhưng anh ấy lại cưới người con gái khác.)
- He promises a lot but he doesn’t fulfill them. (Anh ấy hứa rất nhiều nhưng anh ấy không thực hiện chúng.)
- She wants to get good results but she is lazy. (Cô ấy muốn đạt kết quả tốt nhưng cô ấy lại lười biếng.)
c. Cấu trúc Although
Cấu trúc although cũng là một trong những cấu trúc phổ biến được sử dụng để thể hiện ý nghĩa tương phản của hai mệnh đề. Tuy nhiên cấu chúc của mệnh đề although có phần khác hơn so với các cấu trúc trên.
Although có nghĩa là “mặc dù”.
Although + S + V…, S + V +…
Ví dụ:
- Although she is short-tempered, she is quite kind. (Tuy nóng tính nhưng cô ấy khá tốt bụng.)
- Although she has a child, she is still very beautiful. (Dù đã có một đứa con nhưng cô ấy vẫn rất xinh đẹp.)
2. Bài tập
2.1. Sử dụng cấu trúc however đã học trong bài, viết lại những câu sau sao cho ý nghĩa của chúng không đổi.
1. The door is broken but we can’t fix it yet.
2. Even though he went bankrupt, he is still with him.
3. This song is great but it’s not viral.
4. Although she has suffered a lot, she is still strong.
5. She came here but they didn’t realize it.
Đáp án
1. The door was broken. However, we cannot fix it yet.
2. He goes bankrupt. However, she is still with him.
3. This song is great. However, it’s not viral.
4. She has suffered a lot. However, she is still strong.
5. She came here. However, they didn’t realize it.
2.2. Bài tập điền vào chỗ trống However/But/Nevertheless.
1. The ending of the film is interesting, _______, I didn’t enjoy it. (However/But/Nevertheless)
2. Life is short, ________, we still waste a lot of time. (However/But/Nevertheless)
3. _______ he was able to do the project, he wasn’t given the position. (Although/However)
4. ________ hard he tried, he couldn’t get the money. (However/Although/Nevertheless).
5. ________ carefully I drove, I couldn’t avoid the accident. (However/Although/Nevertheless).
Đáp án
1. However (đứng sau dấu chấm phẩy và trước dấu phẩy).
2. However (đứng sau dấu chấm phẩy và trước dấu phẩy).
3. Although (có thể dùng However).
4. However (vì Nevertheless không đứng trước tính từ hoặc trạng từ).
5. However (vì Nevertheless không đứng trước tính từ hoặc trạng từ)
---
Trên đây là toàn bộ nội dung của tài liệu Cấu trúc However trong Tiếng Anh chính xác nhất. Để theo dõi nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác vui lòng đăng nhập vào hệ thống hoc247.net chọn chức năng xem online hoặc tải về máy!
Các em quan tâm có thể tham khảo tư liệu cùng chuyên mục:
- Tổng hợp các đoạn văn Tiếng Anh viết về công việc nhà hay nhất
- Bài tập kết hợp thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn Tiếng Anh 9 có đáp án
Chúc các em học tốt!