Nhằm giúp các em thành thạo với dạng bài tìm từ khác loại và kiểm tra trí nhớ từ vựng của mình, HOC247 xin gửi đến các em nội dung tài liệu: Bài tập tìm từ khác loại Tiếng Anh 4. Hi vọng sau khi tham khảo tài liệu, các em có thể hoàn thành tốt dạng bài này một cách nhanh và chính xác nhất.
BÀI TẬP TÌM TỪ KHÁC LOẠI TIẾNG ANH 4
1. ĐỀ BÀI
Choose the odd one out
1. A. He |
B. She |
C. We |
D. Your |
2. A. am |
B. it |
C. are |
D. is |
3. A. morning |
B. afternoon |
C. tomorrow |
D. evening |
4. A. Viet Nam |
B. American |
C. Japan |
D. England |
5. A. What |
B. Where |
C. How |
D. Good |
6. a. Teacher |
b. sister |
c. brother |
d. weather |
7. a. They |
b. this |
c. that |
d. there |
8. a. Who |
b. we |
c. what |
d. where |
9. a. Sun |
b. wind |
c. snowy |
d. rain |
10. a. South |
b. east |
c. son |
d. north |
11. a. Daughter |
b. father |
c. grandmother |
d. sister |
12. a. playing |
b. doing |
c. morning |
d. eating |
13. a. Kite |
b. cook |
c. listen |
d. read |
14. a. Library |
b. living room |
c. classroom |
d. computer room |
15. a. Bath room |
b. house |
c. kitchen |
d. dining room |
16. a. Korean |
b. Viet Nam |
c. England |
d. France |
17. a. English |
b. China |
c. French |
d. Malaysian |
18. a. He |
b. she |
c. they |
d. it |
19. a. Number |
b. two |
c. eight |
d. nine |
20. a. Young |
b. you |
c. old |
d. big |
21. A. May |
B. fifth |
C. fifteenth |
D. twenty-fifth |
22. A. sixth |
B. eighth |
C. twelfth |
D. second |
23. A. July |
B. November |
C. Monday |
D. September |
24. A. month |
B. birthday |
C. year |
D. week |
25. A. May |
B. fifth |
C. fifteenth |
D. twenty-fifth |
26. A. sixth |
B. eighth |
C. twelfth |
D. second |
27. A. July |
B. November |
C. Monday |
D. September |
28. A. month |
B. birthday |
C. year |
D. week |
29. a. table tennis |
b. football |
c. guitar |
d. volleyball |
30. a. dog |
b. cat |
c. fish |
d. pig |
31. a. swim |
b. book |
c. cook |
d. skate |
32. a. father |
b. teacher |
c. mother |
d. sister |
33. a. have |
b. goes |
c. swim |
d. sing |
34. a. play |
b. kites |
c. guitar |
d. piano |
35. a. June |
b. Sunday |
c. July |
d. September |
36. a. what |
b. when |
c. who |
d. Wednesday |
37. a. your |
b. you |
c. he |
d. she |
38. a. Vietnamese |
b. England |
c. Japan |
d. America |
39. a. badminton |
b. football |
c. sing |
d. basketball |
40. a. song |
b. chess |
c. piano |
d. guitar |
2. ĐÁP ÁN
1 - D; 2 - B; 3 - C; 4 - B; 5 - D;
6 - D; 7 - A; 8 - B; 9 - C; 10 - C;
11 - B; 12 - C; 13 - A; 14 - B; 15 - B;
16 - A; 17 - D; 18 - C; 19 - A; 20 - B;
21 - A; 22 - C; 23 - C; 24 - B; 25 - A;
26 - D; 27 - C; 28 - B; 29 - C; 30 - C;
31 - B; 32 - B; 33 - B; 34 - A; 35 - B;
36 - D; 37 - A; 38 - A; 39 - C; 40 - B
---
Trên đây là toàn bộ nội dung tài liệu Bài tập tìm từ khác loại Tiếng Anh 4. Để xem thêm nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác các em chọn chức năng xem online hoặc đăng nhập vào trang hoc247.net để tải tài liệu về máy tính.
Hy vọng tài liệu này sẽ giúp các em học sinh ôn tập tốt và đạt thành tích cao trong học tập.
Các em quan tâm có thể tham khảo tư liệu cùng chuyên mục:
Chúc các em học tập tốt!