YOMEDIA

500 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất cần ghi nhớ

Tải về
 
NONE

Dưới đây là tài liệu 500 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất cần ghi nhớ. Tài liệu được biên soạn nhằm giới thiệu đến các em danh sách các từ vựng thường gặp trong quá trình học Tiếng Anh để các em học tập và ghi nhớ. Mời các em cùng tham khảo!

ADSENSE
YOMEDIA

500 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT

CẦN GHI NHỚ

Số thứ tự

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

1

map

/mæp /

Bản đồ

2

government

/ˈgʌvnmənt /

Chính phủ

3

way

/weɪ /

Đường

4

art

/ɑːt /

Nghệ thuật

5

world

/wɜːld /

Thế giới

6

computer

/kəmˈpjuːtə /

Máy tính

7

people

/ˈpiːpl /

Người

8

two

/tuː /

Hai

9

family

/ˈfæmɪli /

Gia đình

10

history

/ˈhɪstəri /

Lịch sử

11

health

/hɛlθ /

Sức khỏe

12

system

/ˈsɪstɪm /

Hệ thống

13

information

/ˌɪnfəˈmeɪʃən /

Thông tin

14

meat

/miːt /

Thịt

15

year

/jɪə /

Năm

16

thanks

/θæŋks /

Lời cảm ơn

17

music

/ˈmjuːzɪk /

Âm nhạc

18

person

/ˈpɜːsn /

Người

19

reading

/ˈriːdɪŋ /

Cách đọc

20

method

/ˈmɛθəd /

Phương pháp

21

data

/ˈdeɪtə /

Dữ liệu

22

food

/fuːd /

Thức ăn

23

understanding

/ˌʌndəˈstændɪŋ /

Hiểu biết

24

theory

/ˈθɪəri /

Lý thuyết

25

law

/lɔː /

Pháp luật

26

bird

/bɜːd /

Chim

27

literature

/ˈlɪtərɪʧə /

Văn chương

28

problem

/ˈprɒbləm /

Vấn đề

29

software

/ˈsɒftweə /

Phần mềm

30

control

/kənˈtrəʊl /

Kiểm soát

31

knowledge

/ˈnɒlɪʤ /

Kiến thức

32

power

/ˈpaʊə /

Quyền lực

33

ability

/əˈbɪlɪti /

Khả năng

34

economics

/ˌiːkəˈnɒmɪks /

Kinh tế học

35

love

/lʌv /

Tình Yêu

36

internet

/ˈɪntəˌnɛt /

Internet

37

television

/ˈtɛlɪˌvɪʒən /

Tivi

38

science

/ˈsaɪəns /

Khoa học

39

library

/ˈlaɪbrəri /

Thư viện

40

nature

/ˈneɪʧə /

Bản chất

41

fact

/fækt /

Việc

42

product

/ˈprɒdʌkt /

Sản phẩm

43

idea

/aɪˈdɪə /

Ý kiến

44

temperature

/ˈtɛmprɪʧə /

Nhiệt độ

45

investment

/ɪnˈvɛstmənt /

Đầu tư

46

area

/ˈeərɪə /

Khu vực

47

society

/səˈsaɪəti /

Xã hội

48

activity

/ækˈtɪvɪti /

Hoạt động

49

story

/ˈstɔːri /

Câu chuyện

50

industry

/ˈɪndəstri /

Ngành công nghiệp

51

media

/ˈmɛdɪə /

Phương tiện truyền thông

52

thing

/θɪŋ /

những vật

53

oven

/ˈʌvn /

Lò nướng

54

community

/kəˈmjuːnɪti /

Cộng đồng

55

definition

/ˌdɛfɪˈnɪʃən /

Định nghĩa

56

safety

/ˈseɪfti /

Sự an toàn

57

quality

/ˈkwɒlɪti /

Chất lượng

58

development

/dɪˈvɛləpmənt /

Phát triển

59

language

/ˈlæŋgwɪʤ /

Ngôn ngữ

60

management

/ˈmænɪʤmənt /

Quản lý

61

player

/ˈpleɪə /

Người chơi

62

variety

/vəˈraɪəti /

Nhiều

63

video

/ˈvɪdɪəʊ /

Video

64

week

/wiːk /

Tuần

65

security

/sɪˈkjʊərɪti /

An ninh

66

country

/ˈkʌntri /

Nước

67

exam

/ɪgˈzæm /

Thi

68

movie

/ˈmuːvi /

Phim

69

organization

/ˌɔːgənaɪˈzeɪʃən /

Cơ quan

70

equipment

/ɪˈkwɪpmənt /

Thiết bị

71

physics

/ˈfɪzɪks /

Vật lý

72

analysis

/əˈnæləsɪs /

Nghiên cứu

73

policy

/ˈpɒlɪsi /

Chính sách

74

series

/ˈsɪəriːz /

Loạt

75

thought

/θɔːt /

Tư tưởng

76

basis

/ˈbeɪsɪs /

Căn cứ

77

boyfriend

/ˈbɔɪˌfrɛnd /

Bạn trai

78

direction

/dɪˈrɛkʃən /

Phương hướng

79

strategy

/ˈstrætɪʤi /

Chiến lược

80

technology

/tɛkˈnɒləʤi /

Công nghệ

81

army

/ˈɑːmi /

Quân đội

82

camera

/ˈkæmərə /

Máy chụp hình

83

freedom

/ˈfriːdəm /

Sự tự do

84

paper

/ˈpeɪpə /

Giấy

85

environment

/ɪnˈvaɪərənmənt /

Môi trường

86

child

/ʧaɪld /

Trẻ em

87

instance

/ˈɪnstəns /

Trường hợp

88

month

/mʌnθ /

Tháng

89

truth

/truːθ /

Sự thật

90

marketing

/ˈmɑːkɪtɪŋ /

Thị trường

91

university

/ˌjuːnɪˈvɜːsɪti /

Trường đại học

92

writing

/ˈraɪtɪŋ /

Viết

93

article

/ˈɑːtɪkl /

Điều khoản

94

department

/dɪˈpɑːtmənt /

Bộ

95

difference

/ˈdɪfrəns /

Khác nhau

96

goal

/gəʊl /

Mục tiêu

97

news

/njuːz /

Tin tức

98

audience

/ˈɔːdjəns /

Khán giả

99

fishing

/ˈfɪʃɪŋ /

Đánh cá

100

growth

/grəʊθ /

Tăng trưởng

101

income

/ˈɪnkʌm /

Lợi tức

102

marriage

/ˈmærɪʤ /

Hôn nhân

103

user

/ˈjuːzə /

Người sử dụng

104

combination

/ˌkɒmbɪˈneɪʃən /

Phối hợp

105

failure

/ˈfeɪljə /

Thất bại

106

meaning

/ˈmiːnɪŋ /

Nghĩa

107

medicine

/ˈmɛdsɪn /

Y học

108

philosophy

/fɪˈlɒsəfi /

Triết học

109

teacher

/ˈtiːʧə /

Giáo viên

110

communication

/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən /

Liên lạc

111

night

/naɪt /

Đêm

112

chemistry

/ˈkɛmɪstri /

Hóa học

113

disease

/dɪˈziːz /

Căn bệnh

114

disk

/dɪsk /

Đĩa

115

energy

/ˈɛnəʤi /

Năng lượng

116

nation

/ˈneɪʃən /

Quốc gia

117

road

/rəʊd /

Đường

118

role

/rəʊl /

Vai trò

119

soup

/suːp /

Soup

120

advertising

/ˈædvətaɪzɪŋ /

Quảng cáo

121

location

/ləʊˈkeɪʃən /

Vị trí

122

success

/səkˈsɛs /

Sự thành công

123

addition

/əˈdɪʃ(ə)n /

Thêm vào

124

apartment

/əˈpɑːtmənt /

Căn hộ

125

education

/ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən /

Sự giáo dục

126

math

/mæθ /

Toán học

127

moment

/ˈməʊmənt /

Chốc lát

128

painting

/ˈpeɪntɪŋ /

Bức tranh

129

politics

/ˈpɒlɪtɪks /

Chính trị

130

attention

/əˈtɛnʃ(ə)n /

Chú ý

131

decision

/dɪˈsɪʒən /

Phán quyết

132

event

/ɪˈvɛnt /

Biến cố

133

property

/ˈprɒpəti /

Bất động sản

134

shopping

/ˈʃɒpɪŋ /

Muasắm

135

student

/ˈstjuːdənt /

Sinh viên

136

wood

/wʊd /

Gỗ

137

competition

/ˌkɒmpɪˈtɪʃən /

Cuộc thi

138

distribution

/ˌdɪstrɪˈbjuːʃən /

Phân phát

139

entertainment

/ˌɛntəˈteɪnmənt /

Giải trí

140

office

/ˈɒfɪs /

Văn phòng

141

population

/ˌpɒpjʊˈleɪʃən /

Dân số

142

president

/ˈprɛzɪdənt /

Chủ tịch

143

unit

/ˈjuːnɪt /

Đơn vị

144

category

/ˈkætɪgəri /

Thể loại

145

cigarette

/ˌsɪgəˈrɛt /

Thuốc lá

146

context

/ˈkɒntɛkst /

Bối cảnh

147

introduction

/ˌɪntrəˈdʌkʃən /

Sự giới thiệu

148

opportunity

/ˌɒpəˈtjuːnɪti /

Cơ hội

149

performance

/pəˈfɔːməns /

Hiệu suất

150

driver

/ˈdraɪvə /

Người lái xe

151

flight

/flaɪt /

Chuyến bay

152

length

/lɛŋθ /

Chiều dài

153

magazine

/ˌmægəˈziːn /

Tạp chí

154

newspaper

/ˈnjuːzˌpeɪpə /

Báo

155

relationship

/rɪˈleɪʃənʃɪp /

Mối quan hệ

156

teaching

/ˈtiːʧɪŋ /

Giảng dạy

157

cell

/sɛl /

Tế bào

158

dealer

/ˈdiːlə /

Người chia bài

159

debate

/dɪˈbeɪt /

Tranh luận

160

finding

/ˈfaɪndɪŋ /

Phát hiện

161

lake

/leɪk /

Hồ

162

member

/ˈmɛmbə /

Thành viên

163

message

/ˈmɛsɪʤ /

Thông điệp

164

phone

/fəʊn /

Điện thoại

165

scene

/siːn /

Sân khấu

166

appearance

/əˈpɪərəns /

Xuất hiện

167

association

/əˌsəʊsɪˈeɪʃ(ə)n /

Sự kết hợp

168

concept

/ˈkɒnsɛpt /

Khái niệm

169

customer

/ˈkʌstəmə /

Khách hàng

170

death

/dɛθ /

Sự chết

171

discussion

/dɪsˈkʌʃən /

Thảo luận

172

housing

/ˈhaʊzɪŋ /

Nhà ở

173

inflation

/ɪnˈfleɪʃən /

Sự lạm phát

174

insurance

/ɪnˈʃʊərəns /

Bảo hiểm

175

mood

/muːd /

Khí sắc

176

woman

/ˈwʊmən /

Đàn bà

177

advice

/ədˈvaɪs /

Lời khuyên

178

blood

/blʌd /

Máu

179

effort

/ˈɛfət /

Cố gắng

180

expression

/ɪksˈprɛʃən /

Biểu hiện

181

importance

/ɪmˈpɔːtəns /

Tầm quan trọng

182

opinion

/əˈpɪnjən /

Ý kiến

183

payment

/ˈpeɪmənt /

Thanh toán

184

reality

/ri(ː)ˈælɪti /

Thực tế

185

responsibility

/rɪsˌpɒnsəˈbɪlɪti /

Trách nhiệm

186

situation

/ˌsɪtjʊˈeɪʃən /

Tình hình

187

skill

/skɪl /

Kỹ năng

188

statement

/ˈsteɪtmənt /

Tuyên bố

189

wealth

/wɛlθ /

Sự giàu có

190

application

/ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n /

Ứng dụng

191

city

/ˈsɪti /

Thành phố

192

county

/ˈkaʊnti /

Quận

193

depth

/dɛpθ /

Chiều sâu

194

estate

/ɪsˈteɪt /

Tài sản

195

foundation

/faʊnˈdeɪʃən /

Nền tảng

196

grandmother

/ˈgrænˌmʌðə /

Bà ngoại

197

heart

/hɑːt /

Tim

198

perspective

/pəˈspɛktɪv /

Quan điểm

199

photo

/ˈfəʊtəʊ /

Ảnh

200

recipe

/ˈrɛsɪpi /

Công thức

201

studio

/ˈstjuːdɪəʊ /

Phòng thu

202

topic

/ˈtɒpɪk /

Chủ đề

203

collection

/kəˈlɛkʃən /

Bộ sưu tập

204

depression

/dɪˈprɛʃən /

Phiền muộn

205

imagination

/ɪˌmæʤɪˈneɪʃən /

Sự tưởng tượng

206

passion

/ˈpæʃən /

Tình yêu

207

percentage

/pəˈsɛntɪʤ /

Tỷ lệ phần trăm

208

resource

/rɪˈsɔːs /

Tài nguyên

209

setting

/ˈsɛtɪŋ /

Thiết lập

210

ad

/æd /

Quảng cáo

211

agency

/ˈeɪʤənsi /

Đại lý

212

college

/ˈkɒlɪʤ /

Trường đại học

213

connection

/kəˈnɛkʃən /

Liên quan

214

criticism

/ˈkrɪtɪsɪzm /

Sự chỉ trích

215

debt

/dɛt /

Nợ nần

216

description

/dɪsˈkrɪpʃən /

Miêu tả

217

memory

/ˈmɛməri /

Trí nhớ

218

patience

/ˈpeɪʃəns /

Kiên nhẫn

219

secretary

/ˈsɛkrətri /

Thư ký

220

solution

/səˈluːʃən /

Dung dịch

221

administration

/ədˌmɪnɪsˈtreɪʃ(ə)n /

Quyền quản trị

222

aspect

/ˈæspɛkt /

Diện mạo

223

attitude

/ˈætɪtjuːd /

Thái độ

224

director

/dɪˈrɛktə /

Giám đốc

225

personality

/ˌpɜːsəˈnælɪti /

Nhân cách

226

psychology

/saɪˈkɒləʤi /

Tâm lý học

227

recommendation

/ˌrɛkəmɛnˈdeɪʃən /

Khuyến nghị

228

response

/rɪsˈpɒns /

Câu trả lời

229

selection

/sɪˈlɛkʃən /

Sự lựa chọn

230

storage

/ˈstɔːrɪʤ /

Lưu trữ

231

version

/ˈvɜːʃən /

Phiên bản

232

alcohol

/ˈælkəhɒl /

Rượu

233

argument

/ˈɑːgjʊmənt /

Đối số

234

complaint

/kəmˈpleɪnt /

Lời phàn nàn

235

contract

/ˈkɒntrækt /

Hợp đồng

236

emphasis

/ˈɛmfəsɪs /

Sự nhấn mạnh

237

highway

/ˈhaɪweɪ /

Xa lộ

238

loss

/lɒs /

Sự mất

239

membership

/ˈmɛmbəʃɪp /

Thành viên

240

possession

/pəˈzɛʃən /

Sở hữu

241

preparation

/ˌprɛpəˈreɪʃən /

Sự chuẩn bị

242

steak

/steɪk /

Miếng bò hầm

243

union

/ˈjuːnjən /

Liên hiệp

244

agreement

/əˈgriːmənt /

Sự đồng ý

245

cancer

/ˈkænsə /

Ung thư

246

currency

/ˈkʌrənsi /

Tiền tệ

247

employment

/ɪmˈplɔɪmənt /

Việc làm

248

engineering

/ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ /

Kỹ thuật

249

entry

/ˈɛntri /

Lối vào

250

interaction

/ˌɪntərˈækʃən /

Tương tác

251

limit

/ˈlɪmɪt /

Giới hạn

252

mixture

/ˈmɪksʧə /

Hỗn hợp

253

preference

/ˈprɛfərəns /

Sự ưa thích

254

region

/ˈriːʤən /

Vùng

255

republic

/rɪˈpʌblɪk /

Nước cộng hòa

256

seat

/siːt /

Ghế

257

tradition

/trəˈdɪʃən /

Truyền thống

258

virus

/ˈvaɪərəs /

Virus

259

actor

/ˈæktə /

Diễn viên

260

classroom

/ˈklɑːsrʊm /

Lớp học

261

delivery

/dɪˈlɪvəri /

Giao hàng

262

device

/dɪˈvaɪs /

Thiết bị

263

difficulty

/ˈdɪfɪkəlti /

Khó khăn

264

drama

/ˈdrɑːmə /

Kịch

265

election

/ɪˈlɛkʃən /

Sựu bầu cử

266

engine

/ˈɛnʤɪn /

Động cơ

267

football

/ˈfʊtbɔːl /

Bóng đá

268

guidance

/ˈgaɪdəns /

Hướng dẫn

269

hotel

/həʊˈtɛl /

Khách sạn

270

match

/mæʧ /

Trận đấu

271

owner

/ˈəʊnə /

Chủ nhân

272

priority

/praɪˈɒrɪti /

Quyền ưu tiên

273

protection

/prəˈtɛkʃən /

Sự bảo vệ

274

suggestion

/səˈʤɛsʧən /

Gợi ý

275

tension

/ˈtɛnʃən /

Sức ép

276

variation

/ˌveərɪˈeɪʃən /

Sự biến đổi

277

anxiety

/æŋˈzaɪəti /

Lo ngại

278

atmosphere

/ˈætməsfɪə /

Không khí

279

awareness

/əˈweənəs /

Nhận thức

280

bread

/brɛd /

Bánh mì

281

climate

/ˈklaɪmɪt /

Khí hậu

282

comparison

/kəmˈpærɪsn /

Sự so sánh

283

confusion

/kənˈfjuːʒən /

Nhầm lẫn

284

construction

/kənˈstrʌkʃən /

Xây dựng

285

elevator

/ˈɛlɪveɪtə /

Thang máy

286

emotion

/ɪˈməʊʃən /

Xúc động

287

employee

/ˌɛmplɔɪˈiː /

Công nhân

288

employer

/ɪmˈplɔɪə /

Sử dụng lao động

289

guest

/gɛst /

Khách

290

height

/haɪt /

Chiều cao

291

leadership

/ˈliːdəʃɪp /

Lãnh đạo

292

mall

/mɔːl /

Trung tâm muasắm

293

manager

/ˈmænɪʤə /

Người quản lý

294

operation

/ˌɒpəˈreɪʃən /

Hoạt động

295

recording

/rɪˈkɔːdɪŋ /

Ghi âm

296

respect

/rɪsˈpɛkt /

Tôn trọng

297

sample

/ˈsɑːmpl /

Mẫu

298

transportation

/ˌtrænspɔːˈteɪʃən /

Giao thông vận tải

299

boring

/ˈbɔːrɪŋ /

Chán nản

300

charity

/ˈʧærɪti /

Bố thí

301

cousin

/ˈkʌzn /

Anh em họ

302

disaster

/dɪˈzɑːstə /

Thảm họa

303

editor

/ˈɛdɪtə /

Biên tập viên

304

efficiency

/ɪˈfɪʃənsi /

Hiệu quả

305

excitement

/ɪkˈsaɪtmənt /

Phấn khích

306

extent

/ɪksˈtɛnt /

Mức độ

307

feedback

/ˈfiːdbæk /

Thông tin phản hồi

308

guitar

/gɪˈtɑː /

Đàn guitar

309

homework

/ˈhəʊmˌwɜːk /

Bài tập về nhà

310

leader

/ˈliːdə /

Lãnh đạo

311

mom

/mɒm /

Mẹ

312

outcome

/ˈaʊtkʌm /

Kết quả

313

permission

/pəˈmɪʃən /

Sự cho phép

314

presentation

/ˌprɛzɛnˈteɪʃən /

Trình bày

315

promotion

/prəˈməʊʃən /

Khuyến mãi

316

reflection

/rɪˈflɛkʃən /

Sự phản xạ

317

refrigerator

/rɪˈfrɪʤəreɪtə /

Tủ lạnh

318

resolution

/ˌrɛzəˈluːʃən /

Độ phân giải

319

revenue

/ˈrɛvɪnjuː /

Lợi tức

320

session

/ˈsɛʃən /

Buổi họp

321

singer

/ˈsɪŋə /

Ca sĩ

322

tennis

/ˈtɛnɪs /

Quần vợt

323

basket

/ˈbɑːskɪt /

Cái giỏ

324

bonus

/ˈbəʊnəs /

Tiền thưởng

325

cabinet

/ˈkæbɪnɪt /

Buồng

326

childhood

/ˈʧaɪldhʊd /

Thời thơ ấu

327

church

/ʧɜːʧ /

Nhà thờ

328

clothes

/kləʊðz /

Quần áo

329

coffee

/ˈkɒfi /

Cà phê

330

dinner

/ˈdɪnə /

Bữa tối

331

drawing

/ˈdrɔːɪŋ /

Bản vẽ

332

hair

/heə /

Tóc

333

hearing

/ˈhɪərɪŋ /

Thính giác

334

initiative

/ɪˈnɪʃɪətɪv /

Sáng kiến

335

judgment

/ˈʤʌʤmənt /

Án

336

lab

/læb /

Phòng thí nghiệm

337

measurement

/ˈmɛʒəmənt /

Sự đo lường

338

mode

/məʊd /

Chế độ

339

mud

/mʌd /

Bùn

340

orange

/ˈɒrɪnʤ /

Trái cam

341

poetry

/ˈpəʊɪtri /

Thơ phú

342

police

/pəˈliːs /

Cảnh sát

343

possibility

/ˌpɒsəˈbɪlɪti /

Khả năng

344

procedure

/prəˈsiːʤə /

Phương pháp

345

queen

/kwiːn /

Nữ hoàng

346

ratio

/ˈreɪʃɪəʊ /

Tỉ lệ

347

relation

/rɪˈleɪʃən /

Quan hệ

348

restaurant

/ˈrɛstrɒnt /

Nhà hàng

349

satisfaction

/ˌsætɪsˈfækʃən /

Sự hài lòng

350

sector

/ˈsɛktə /

Khu vực

351

signature

/ˈsɪgnɪʧə /

Chữ ký

352

significance

/sɪgˈnɪfɪkəns /

Ý nghĩa

353

song

/sɒŋ /

Bài hát

354

tooth

/tuːθ /

Răng

355

town

/taʊn /

Thành phố

356

vehicle

/ˈviːɪkl /

Xe cộ

357

volume

/ˈvɒljʊm /

Thể tích

358

wife

/waɪf /

Vợ

359

accident

/ˈæksɪdənt /

Tai nạn

360

airport

/ˈeəpɔːt /

Sân bay

361

appointment

/əˈpɔɪntmənt /

Cuộc hẹn

362

arrival

/əˈraɪvəl /

Đến

363

assumption

/əˈsʌmpʃ(ə)n /

Giả định

364

baseball

/ˈbeɪsbɔːl /

Bóng chày

365

chapter

/ˈʧæptə /

Chương

366

committee

/kəˈmɪti /

Ủy ban

367

conversation

/ˌkɒnvəˈseɪʃən /

Đàm thoại

368

database

/ˈdeɪtəˌbeɪs /

Cơ sở dữ liệu

369

enthusiasm

/ɪnˈθjuːzɪæzm /

Hăng hái

370

error

/ˈɛrə /

Lỗi

371

explanation

/ˌɛkspləˈneɪʃən /

Giải thích

372

farmer

/ˈfɑːmə /

Nông dân

373

gate

/geɪt /

Cửa

374

girl

/gɜːl /

Cô gái

375

hall

/hɔːl /

Đại sảnh

376

historian

/hɪsˈtɔːrɪən /

Sử gia

377

hospital

/ˈhɒspɪtl /

Bệnh viện

378

injury

/ˈɪnʤəri /

Vết thương

379

instruction

/ɪnˈstrʌkʃən /

Hướng dẫn

380

maintenance

/ˈmeɪntənəns /

Bảo trì

381

manufacturer

/ˌmænjʊˈfækʧərə /

Nhà chế tạo

382

meal

/miːl /

Bữa ăn

383

perception

/pəˈsɛpʃən /

Sự nhận thức

384

pie

/paɪ /

Bánh

385

poem

/ˈpəʊɪm /

Bài thơ

386

presence

/ˈprɛzns /

Sự hiện diện

387

proposal

/prəˈpəʊzəl /

Đề nghị

388

reception

/rɪˈsɛpʃən /

Tiếp nhận

389

replacement

/rɪˈpleɪsmənt /

Sự thay thế

390

revolution

/ˌrɛvəˈluːʃən /

Cuộc cách mạng

391

river

/ˈrɪvə /

Sông

392

son

/sʌn /

Con trai

393

speech

/spiːʧ /

Lời nói

394

tea

/tiː /

Trà

395

village

/ˈvɪlɪʤ /

Làng

396

warning

/ˈwɔːnɪŋ /

Cảnh báo

397

winner

/ˈwɪnə /

Người chiến thắng

398

worker

/ˈwɜːkə /

Công nhân

399

writer

/ˈraɪtə /

Nhà văn

400

assistance

/əˈsɪstəns /

Hỗ trợ

401

breath

/brɛθ /

Hơi thở

402

buyer

/ˈbaɪə /

Người mua

403

chest

/ʧɛst /

Ngực

404

chocolate

/ˈʧɒkəlɪt /

Sôcôla

405

conclusion

/kənˈkluːʒən /

Phần kết luận

406

contribution

/ˌkɒntrɪˈbjuːʃən /

Sự đóng góp

407

cookie

/ˈkʊki /

Cookie

408

courage

/ˈkʌrɪʤ /

Lòng can đảm

409

dad

/dæd /

Cha

410

desk

/dɛsk /

Bàn giấy

411

drawer

/ˈdrɔːə /

Ngăn kéo

412

establishment

/ɪsˈtæblɪʃmənt /

Thành lập

413

examination

/ɪgˌzæmɪˈneɪʃən /

Kiểm tra

414

garbage

/ˈgɑːbɪʤ /

Đống rác

415

grocery

/ˈgrəʊsəri /

Tạp hóa

416

honey

/ˈhʌni /

Mật ong

417

impression

/ɪmˈprɛʃən /

Ấn tượng

418

improvement

/ɪmˈpruːvmənt /

Sự cải thiện

419

independence

/ˌɪndɪˈpɛndəns /

Độc lập

420

insect

/ˈɪnsɛkt /

Côn trùng

421

inspection

/ɪnˈspɛkʃən /

Sự kiểm tra

422

inspector

/ɪnˈspɛktə /

Viên thanh tra

423

king

/kɪŋ /

Vua

424

ladder

/ˈlædə /

Thang

425

menu

/ˈmɛnjuː /

Thực đơn

426

penalty

/ˈpɛnlti /

Hình phạt

427

piano

/pɪˈænəʊ /

Dương cầm

428

potato

/pəˈteɪtəʊ /

Khoai tây

429

profession

/prəˈfɛʃən /

Nghề nghiệp

430

professor

/prəˈfɛsə /

Giáo sư

431

quantity

/ˈkwɒntɪti /

Số lượng

432

reaction

/ri(ː)ˈækʃən /

Sự phản ứng

433

requirement

/rɪˈkwaɪəmənt /

Yêu cầu

434

salad

/ˈsæləd /

Xà lách

435

sister

/ˈsɪstə /

Chị

436

supermarket

/ˈsjuːpəˌmɑːkɪt /

Siêu thị

437

tongue

/tʌŋ /

Lưỡi

438

weakness

/ˈwiːknɪs /

Yếu đuối

439

wedding

/ˈwɛdɪŋ /

Kết hôn

440

affair

/əˈfeə /

Việc

441

ambition

/æmˈbɪʃ(ə)n /

Tham vọng

442

analyst

/ˈænəlɪst /

Phân tích

443

apple

/ˈæpl /

Táo

444

assignment

/əˈsaɪnmənt /

Phân công

445

assistant

/əˈsɪstənt /

Phụ tá

446

bathroom

/ˈbɑːθru(ː)m /

Phòng tắm

447

bedroom

/ˈbɛdru(ː)m /

Phòng ngủ

448

beer

/bɪə /

Bia

449

birthday

/ˈbɜːθdeɪ /

Ngày sinh nhật

450

celebration

/ˌsɛlɪˈbreɪʃən /

Lễ kỷ niệm

451

championship

/ˈʧæmpjənʃɪp /

Chức vô địch

452

cheek

/ʧiːk /

Gò má

453

client

/ˈklaɪənt /

Khách hàng

454

consequence

/ˈkɒnsɪkwəns /

Kết quả

455

departure

/dɪˈpɑːʧə /

Khởi hành

456

diamond

/ˈdaɪəmənd /

Kim cương

457

dirt

/dɜːt /

Bụi

458

ear

/ɪə /

Tai

459

fortune

/ˈfɔːʧən /

Vận may

460

friendship

/ˈfrɛndʃɪp /

Tình bạn

461

funeral

/ˈfjuːnərəl /

Đám ma

462

gene

/ʤiːn /

Gen

463

girlfriend

/ˈgɜːlˌfrɛnd /

Bạn gái

464

hat

/hæt /

465

indication

/ˌɪndɪˈkeɪʃən /

Dấu hiệu

466

intention

/ɪnˈtɛnʃən /

Mục đích

467

lady

/ˈleɪdi /

Phụ nữ

468

midnight

/ˈmɪdnaɪt /

Nữa đêm

469

negotiation

/nɪˌgəʊʃɪˈeɪʃən /

Đàm phán

470

obligation

/ˌɒblɪˈgeɪʃən /

Nghĩa vụ

471

passenger

/ˈpæsɪnʤə /

Hành khách

472

pizza

/ˈpiːtsə /

Bánh pizza

473

platform

/ˈplætfɔːm /

Nền tảng

474

poet

/ˈpəʊɪt /

Thi sĩ

475

pollution

/pəˈluːʃən /

Ô nhiễm

476

recognition

/ˌrɛkəgˈnɪʃən /

Sự công nhận

477

reputation

/ˌrɛpju(ː)ˈteɪʃən /

Danh tiếng

478

shirt

/ʃɜːt /

Áo sơ mi

479

sir

/sɜː /

Ngài

480

speaker

/ˈspiːkə /

Loa

481

stranger

/ˈstreɪnʤə /

Người lạ

482

surgery

/ˈsɜːʤəri /

Phẫu thuật

483

sympathy

/ˈsɪmpəθi /

Thông cảm

484

tale

/teɪl /

Truyện

485

throat

/θrəʊt /

Họng

486

trainer

/ˈtreɪnə /

Huấn luyện viên

487

uncle

/ˈʌŋkl /

Chú

488

youth

/juːθ /

Tuổi trẻ

489

time

/taɪm /

Thời gian

490

work

/wɜːk /

Công việc

491

film

/fɪlm /

Phim ảnh

492

water

/ˈwɔːtə /

Nước

493

money

/ˈmʌni /

Tiền

494

example

/ɪgˈzɑːmpl /

Thí dụ

495

while

/waɪl /

Trong khi

496

business

/ˈbɪznɪs /

Kinh doanh

497

study

/ˈstʌdi /

Nghiên cứu

498

game

/geɪm /

Trò chơi

499

life

/laɪf /

Đời sống

500

form

/fɔːm /

Hình thức

---

Trên đây là toàn bộ nội dung tài liệu 500 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất cần ghi nhớ. Để xem thêm nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác các em chọn chức năng xem online hoặc đăng nhập vào trang hoc247.net để tải tài liệu về máy tính.

Hy vọng tài liệu này sẽ giúp các em học sinh ôn tập tốt và đạt thành tích cao trong học tập.

Các em quan tâm có thể tham khảo tư liệu cùng chuyên mục:

Chúc các em học tập tốt!

 

AANETWORK
 

 

YOMEDIA
AANETWORK
OFF