YOMEDIA

Đề cương ôn tập giữa HK1 môn Tiếng Anh 7 năm học 2021-2022

Tải về
 
NONE

Dưới đây là Đề cương ôn tập giữa HK1 môn Tiếng Anh 7 năm học 2021-2022. Tài liệu được biên soạn nhằm giúp các em ôn lại các kiến thức đã học và luyện tập làm bài, chuẩn bị cho kì thi giữa học kì 1 sắp đến. Mời các em cùng tham khảo!

ADSENSE

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP GIỮA HỌC KÌ 1

MÔN: TIẾNG ANH 7

NĂM HỌC: 2021 – 2022

1. Lý thuyết

1.1. Từ vựng

1.1.1. Từ vựng Unit 1

go to the cinema

đi xem phim

hang out with friend (phr)

đi chơi với bạn bè

chat with friends (phr)

nói chuyện với bạn

walk the dog (phr)

dắt cún đi dạo

collect the stamps (phr)

sưu tầm tem

play chess (phr)

chơi cờ vua

do sports (phr)

chơi thể thao

play computer games (phr)

chơi game

go shopping (phr)

đi mua sắm

watch television (phr)

xem TV

listen to music (phr)

nghe nhạc

play the guitar (phr)

chơi ghi-ta

play the violin (phr)

chơi violin

cycling (n)

đạp xe

gardening (n)

làm vườn

painting (n)

vẽ tranh

going camping (phr)

cắm trại

skating (n)

trượt tuyết/ trượt pa-tanh

bird-watching (n)

ngắm chim

1.1.2. Từ vựng Unit 2

allergy (n)

dị ứng

calorie (n)

ca lo

compound (n)

ghép, phức

concentrate (v)

tập trung

concentrate (v)

liên từ

concentrate (v)

kết hợp

cough (n)

ho

depression (n)

chán nản, buồn rầu

diet (adj)

ăn kiêng

essential (n)

cần thiết

expert (n)

chuyên gia

independent (v)

độc lập, không phụ thuộc

itchy (adj)

ngứa, gây ngứa

junk food (n)

đồ ăn nhanh, quà vặt

myth (n)

myth (n)

obesity (adj)

béo phì

pay attention

chú ý, lưu ý đến

put on weight (n)

lên cân

sickness (n)

đau yếu, ốm yếu

spot (n)

mụn nhọt

stay in shape

giữ dáng, giữ cơ thể khoẻ mạnh

sunburn (n)

cháy nắng

triathlon (n)

cuộc thi thể thao ba môn phối hợp

vegetarian (n)

người ăn chay

1.1.3. Từ vựng Unit 3

activity (n)

hoạt động

benefit (n)

lợi ích

charity (n)

hoạt động từ thiện, lòng từ thiện

charity shop (n)

cửa hàng bán đồ để gây quỹ từ thiện

community (n)

cộng đồng

effort (n)

nỗ lực

fund (n)

quỹ

help (v)

giúp đỡ

member (n)

thành viên

service (n)

dịch vụ, sự phục vụ

youth (n)

giới trẻ, tuổi trè,

volunteer (n)

tình nguyện viên

elderly people (n)

người già

homeless people (n)

người vô gia cư

the poor (n)

người nghèo

donate (v)

hiến tặng, đóng góp

book (n)

sách

clothes (n)

quần áo

help children (v)

giúp trẻ em

1.2. Ngữ pháp

1.2.1. Ngữ pháp Unit 1

a. Thì hiện tại đơn

* Cách sử dụng

- Diễn tả một hành động, sự việc diễn ra thường xuyên, lặp đi lặp lại hay một thói quen.

- Diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý

- Diễn tả sự việc sẽ xảy xa theo lịch trình, thời gian biểu rõ ràng như giờ tàu, máy bay chạy...

- Diễn tả suy nghĩ, cảm xúc, cảm giác.

* Cấu trúc thì hiện tại đơn với động từ "To be"

Câu khẳng định: S + is/ am/ are + ...

CHÚ Ý:

- Khi S = I + am

- Khi S = He/ She/ It + is

- Khi S = We/ You/ They + are

Ví dụ: I am a student. (Tôi là sinh viên.)

Câu phủ định: S + is/ am/ are + not + ...

CHÚ Ý:

- am not: không có dạng viết tắt

- is not = isn't

- are not = aren't

Ví dụ: He isn’t my little brother. (Cậu ấy không phải là em trai của tôi.)

Câu nghi vấn: Am/ Is/ Are + S+ ...?

Trả lời:

Yes, I + am. - Yes, he/ she/ it + is. - Yes, we/ you/ they + are.

No, I + am not. - No, he/ she/ it + isn't - No, we/ you/ they + aren't.

Ví dụ: Are you Jananese? (Bạn là người Nhật đúng không vậy?)

- No, I am not. I'm Vietnamese. (Không. Tôi là người Việt Nam.)

* Cấu trúc thì hiện tại đơn với động từ thường

Câu khẳng định: S + V(s/es)

CHÚ Ý:

- S = I, We, You, They, danh từ số nhiều thì động từ ở dạng nguyên thể

- S = He, She, It, danh từ số ít thì động từ thêm "S" hoặc ES"

Ví dụ: We go to school by bus everyday. (Chúng tôi đi học bằng xe buýt hàng ngày.)

Câu phủ định: S + don't/ doesn't + V (nguyên thể)

Lưu ý:

• don't - do not

• doesn't - does not

CHÚ Ý:

- S = I, We, You, They, danh từ số nhiều - Ta mượn trợ động từ "do" + not

- S = He, She, It, danh từ số ít - Ta mượn trợ động từ "does" + not

- Động từ (V) theo sau ở dạng NGUYÊN THỂ không chia.

Ví dụ: I don't usually go swimming. (Tôi không thường xuyên đi bơi.)

Câu nghi vấn: Do/ Does + S + V(nguyên thể)?

Trả lời: Yes, I/we/you/they + do./ Yes, he/she/it + does.

No, I/we/you/they + don't/ No, he/she/it + doesn't.

CHÚ Ý:

- S = I, We, You, They, danh từ số nhiều - Ta mượn trợ động từ "Do" đứng trước chủ ngữ

- S = He, She, It, danh từ số ít - Ta mượn trợ động từ "Does" đứng trước chủ ngữ

- Động từ chính trong câu ở dạng NGUYÊN THỂ.

Ví dụ: Do you stay with your family? (Bạn có ở cùng với gia đình không?)

* Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn

Trong câu có các trạng từ chỉ tần suất:

- always:

luôn luôn

- usually:

thường thường

- normally:

thường thường

- often:

thường xuyên

- frequently:

thường xuyên

- sometimes:

thỉnh thoảng

- rarely:

hiếm khi

- seldom:

hiếm khi

- every day/ week/ month/ year:

hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng, hàng năm

- once:

một lần (once a month: một tháng 1 lần)

- twice:

hai lần (twice a week: hai lần 1 tuần)

- three times:

ba lần (three times a day: 3 lần 1 ngày)

- never:

không bao giờ

- first..., then...:

trước tiên ..., sau đó ... (khi yêu cầu mô phỏng, đưa ra chỉ dẫn cụ thể để thực hiện một việc nào đó

* Chú ý: từ “ba lần” trở lên sử dụng: số đếm + times

Ví dụ:

• She sees grandparents four times a month. (Cô ấy đến thăm ông bà 1 tháng 4 lần.)

* Vị trí của trạng từ chỉ tuần suất trong câu:

- Các trạng từ: always, usually, often, sometimes, rarely, seldom... - đứng trước động từ thường, đứng sau động từ "to be" và trợ động từ.

Ví dụ: He is usually at home in the evening. (Anh ấy thường ở nhà vào buổi tối.)

b. Thì tương lai đơn

* Cấu trúc

Câu khẳng định: S + will + V (nguyên thể)

Ví dụ: My mother will help me care for my babies tomorrow. (Ngày mai mẹ tôi sẽ chăm sóc bọn trẻ giúp tôi.)

Câu phủ định: S + will not + V(nguyên thể)

Câu phủ định trong thì tương lai đơn ta chỉ cần thêm "not" vào ngay sau "will".

Ví dụ: I won't tell him the truth. (Tôi sẽ không nói với anh ấy sự thật.)

Câu nghi vấn: Will + S + V(nguyên thể)?

Trả lời: Yes, S + will./ No, S + won't.

Ví dụ: Will they come here tomorrow? (Họ sẽ đến đây vào ngày mai chứ?)

Yes, they will./ No, they won't. (Đúng, họ sẽ đến. / Không, họ không đến.)

* Cách sử dụng

- Nói về một hành động hay một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai.

Ví dụ: She'll be twenty on Sunday. (Cô ấy sẽ tròn 20 tuổi vào Chủ Nhật tới.)

- Diễn tả một quyết định, một ý định nhất thời xảy ra ngay tại thời điểm nói.

Ví dụ: What would you like to drink? I'll have a mineral water. (Anh muốn uống gì? Tôi sẽ uống nước suối.)

- Diễn tả một dự đoán không có căn cứ.

Ví dụ: She supposes that she will get a better job. (Cô ấy tin rằng cô ấy sẽ kiếm được một công việc tốt.)

- Diễn tả một lời hứa hay lời yêu cầu, đề nghị.

Ví dụ: I promise I will return school on time. (Tôi hứa tôi sẽ trở về trường đúng giờ.)

* Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn

Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai như:

• In + thời gian: trong... nữa (in 2 minutes: trong 2 phút nữa)

• Tomorrow: ngày mai

• Next day: ngày hôm tới

• Next week/ next month/ next year: tuần tới/ tháng tới/ năm tới

• The day after tomorrow: ngày kia

• Soon: chẳng bao lâu nữa

• Someday: một ngày nào đó

Trong câu có những động từ chỉ quan điểm như:

• think/ believe/ suppose/...: nghĩ/ tin/ cho là

• perhaps: có lẽ

• probably: có lẽ

c. Động từ theo sau bởi Ving

Cấu trúc: S + like/ love/ enjoy/ hate +V-ing

Ví dụ: I like swimming. (Tôi thích bơi lội.)

Ngoài ra, sau những động từ chỉ sở thích này chúng ta cũng có thể dùng to - infinitive mà nghĩa của câu không hề thay đổi.

Ví dụ: My sister loves to make model. (Chị gái tôi thích công việc làm người mẫu.)

1.2.2. Ngữ pháp Unit 2

a. Câu mệnh lệnh với more và less

- Cấu trúc: VERB + MORE/LESS + NOUN

- Cách sử dụng: Câu mệnh lệnh dùng để hướng dẫn, ra lệnh, yêu cầu hoặc gợi ý.

Ví dụ: Watch less TV! (Xem ti vi ít thôi)

b. Câu ghép

Câu ghép là câu có hai hay nhiều mệnh đề độc lập được nối với nhau bằng liên từ.

Cách thành lập câu ghép:

* Dấu chấm phẩy (semicolons)

- Dấu chấm phẩy (;) được dùng nối hai mệnh đề độc lập để tạo thành câu ghép

- Nếu không dùng từ nối như cách 1 thì cần dùng dấu "chấm phấy", không được dùng dấu phẩy

Ví dụ: The bus was very crowded; I had to stand all the way.

(Xe buýt đông quá nên tôi phải đứng cả dọc đường.)

* Từ nối (conjunctions)

- Các mệnh đề độc lập được nối với nhau bằng các từ nối: for, and, nor, but, or, yet, so để tạo nên câu ghép

- Đặt dấu phẩy trước từ nối

Ví dụ: The bus was very crowded, so I had to stand all the way.

* Trạng từ nối (conjunctive adverbs)

- Trạng từ nối phải được đứng sau dấu ";"và trước dấu ","

Ví dụ: The bus was very crowded; therefore, I had to stand all the way.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 3

1.2.3. Ngữ pháp Unit 3

a. Thì quá khứ đơn

* Thì quá khứ đơn với động từ "to be"

Động từ "to be" ở thì quá khứ đơn có 2 dạng là "was" và "were"

Thể khẳng định: S + was/ were

CHÚ Ý:

S = I/ He/ She/ It (số ít) + was

S = We/ You/ They (số nhiều) + were

Ví dụ: I was very tired yesterday. (Ngày hôm qua, tôi rất mệt.)

Thể phủ định: S + was/were + not

Đối với câu phủ định ta chỉ cần thêm "not" vào sau động từ "to be".

Ví dụ: We weren't at home yesterday. (Hôm qua chúng tôi không ở nhà.)

Thể nghi vấn: Were/ Was + S ...?

- Yes, S + was/ were.

- No, S + wasn't/ weren't

Ví dụ: Was she tired of hearing her customer's complaint yesterday? (Cô ấy có bị mệt vì nghe khách hàng phàn nàn ngày hôm qua không?)

- Yes, she was./ No, she wasn't. (Có, cô ấy có./ Không, cô ấy không.)

b. Thì quá khứ đơn với động từ thường

Thể khẳng định: S + V-ed

Trong đó: V-ed: Động từ chia thì quá khứ đơn (theo qui tắc hoặc bất qui tắc)

Ví dụ: We went to the gym last Sunday. (Chủ Nhật tuần trước chúng tôi đã đến phòng tập thể hình.)

Thể phủ định: S + did not + V (nguyên thể)

Ví dụ: He didn't come to school last week. (Tuần trước cậu ta không đến trường.)

Thể nghi vấn: Did + S + V (nguyên thể)?

Ví dụ: Did you go camping with your class last Sunday? (Cậu có đi cắm trại cùng với lớp vào Chủ Nhật tuần trước không?)

- Yes, I did./ No, I didn't. (Có, mình có./ Không, mình không.)

c. Cách sử dụng của thì quá khứ đơn

Dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Ví dụ: They went to the cinema last night. (Họ đã tới rạp chiếu phim tối hôm qua.)

d. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn

Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ:

- yesterday (hôm qua)

- last night/ last week/ last month/ last year: tối qua/ tuần trước/ tháng trước/ năm ngoái

- ago: cách đây. (two hours ago: cách đây 2 giờ/ two weeks ago: cách đây 2 ngày ...)

- when: khi (trong câu kể)

e. Cách chia động từ ở thì quá khứ

* Ta thêm "-ed" vào sau động từ

Thông thường, ta thêm "ed" vào sau động từ.

Ví dụ: watch - watched; turn - turned; want – wanted

* Chú ý khi thêm đuôi "-ed" vào sau động từ

+ Động từ tận cùng là "e" → ta chỉ cần cộng thêm "d".

Ví dụ: type - typed; smile - smiled; agree - agreed

+ Động từ có MỘT âm tiết, tận cùng là MỘT phụ âm, trước phụ âm là MỘT nguyên âm → ta nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm "-ed".

Ví dụ: stop - stopped; shop - shopped; tap - tapped

NGOẠI LỆ: commit - committed; travel - travelled; prefer - preferred

+ Động từ tận cùng là "y":

- Nếu trước "y" là MỘT nguyên âm (a,e,i,o,u) ta cộng thêm "ed".

Ví dụ: play - played; stay – stayed

- Nếu trước "y" là phụ âm (còn lại) ta đổi "y" thành "i + ed".

Ví dụ: study - studied; cry - cried

* Một số động từ bất quy tắc không thêm "ed"

Có một số động từ khi sử dụng ở thì quá khứ không theo quy tắc thêm "ed".

Những động từ này ta cần học thuộc.

Ví dụ: go - went; get - got; see - saw; buy – bought

b. Thì hiện tại hoàn thành)

* Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành

Thể khẳng định: S + have/ has + VpII

Ví dụ: He has lived here for twenty years. (Ông ấy sống ở đây được hai mươi năm rồi.)

Thể phủ định: S + haven't / hasn't + VpII

Ví dụ: It hasn't rained since last week. (Trời không mưa kể từ tuần trước.)

Thể nghi vấn: Have/ Has + S + VpII?

- Yes, S + have/ has.

- No, S + haven't/ hasn't

Ví dụ: Have you ever travelled to London? (Bạn đã từng du lịch tới Luân Đôn bao giờ chưa?)

- Yes, I have./ No, I haven't. (Tôi đã từng./ Tôi chưa.)

* Cách sử dụng của thì hiện tại hoàn thành

- Diễn tả hành động vừa mới xảy ra và hậu quả của nó vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại:

Ví dụ: I have cancelled the meeting. (Tôi vừa hủy bỏ cuộc họp.)

- Diễn tả hành động mới diễn ra gần đây. Chúng ta thường dùng các từ như 'just', 'already' hay 'yet':

Ví dụ: She hasn't arrived yet. (Cô ấy vẫn chưa đến.)

- Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ và vẫn còn tiếp diễn ở hiện tại. Với cách dùng này, chúng ta sử dụng 'since' và 'for' để cho biết sự việc đã kéo dài bao lâu:

Ví dụ: I haven't seen Mai since Friday. (Từ thứ Sáu đến giờ tôi vẫn chưa gặp Mai.)

- Diễn tả sự trải nghiệm hay kinh nghiệm. Chúng ta thường dùng 'ever' và 'never' khi nói về kinh nghiệm:

Ví dụ: Have you ever been to Japan? (Bạn đã từng đến Nhật Bản chưa?)

- Diễn tả hành động xảy ra và lặp lại nhiều lần trong quá khứ:

Ví dụ: He has been to Thailand a lot over the last few years. (Những năm vừa qua, anh ấy đến Thái Lan rất nhiều lần.)

* Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành

Trong câu có các trạng từ:

• already (đã) - never (chưa bao giờ) - ever (đã từng)

• yet (chưa) - just (vừa mới) - so far (cho đến bây giờ)

• recently (gần đây) - lately (gần đây)

• several times (vài lần)

• many times (nhiều lần)

• up to now, up to the present, up to this moment, until now, until this time (đến tận bây giờ)

• never... before (chưa bao giờ)

• in/ for/ during/ over + the past/ last + thời gian (trong.... qua)

Ví dụ: during the past 2 years = trong 2 năm qua

• since + mốc thời gian (kể từ ...) (since 2014: kể từ năm 2014)

• for + khoảng thời gian (trong vòng ...) (for 2 months = trong vòng 2 tháng)

Nếu sau "since" là một mệnh đề thì mệnh đề trước since chia thì hiện tại hoàn thành còn mệnh đề sau since chia thì quá khứ đơn.

Ví dụ: I have studied English since I was a child.

2. Bài tập

Choose the word in each group that has the underlined part pronounced differently from the rest. (1 mark):

1. A. chair

B. school

C. couch

D. children

2. A. sometimes

B. moment

C. stove

D. close

3. A. biology

B. geography

C. physics

D. fly

4. A. homework

B. house

C. hour

D. here

Choose the best words by circling the letter A,B,C or D. (2 marks)

1. How ........ is it from your house to school?

A. far

B. long

C. old

D. tall

2. What ......... intelligent boy!

A. the

B. a

C.an

D. is

3. Would you like some coffee?- __________

A. Yes, please

B. Of course

C. No, thanks

D. Both A and C are correct.

4. This car is the ....... expensive of the four car.

A. Best

B. more

C. good

D. most

5. They enjoy ........TV.

A. to watch

B. watching

C. to watching

D. watched

6. A ..............work on a farm.

A. doctor

B. farmer

C. teacher

D. journalist

7. She is very happy ........ you again.

A. meet

B. meets

C. to meet

D. meeting

8. He is in class 7A and ............................... am I.

A. too

B. so

C. but

D. by

Give the correct form of the verbs in the bracket. (2 marks)

1. Trang (not have) any friends in Ha noi.

2. Some boys and girls (play) marbles at the moment.

3. The students (visit) their old teacher next week?

4. Mr Nam usually (watch) TV in his free time?

Fill in the blanks with the correct form of the words in the capital letters (1 mark):

1. Today Lien is not....................because she misses her parents HAPPINESS

2. Living in the city is..................than living in the countryside NOISY

3. In electronics, we learn to repair. .........................appliances. HOUSE

4. My. ......................is tall and beautiful. TEACH

Read the passage carefully then answer the questions: (2 marks)

Linda lives with her parents in a big house in HCM City. She is from England. She is thirteen. She has blue eyes and black hair. She is studying at International Language School. She can speak French, English and Vietnamese. But she doesn't speak Vietnamese fluently. She often goes to French speaking club on Sunday mornings. She likes Vietnamese people very much because they are friendly.

1. Where is Linda from?.........................................................................................

2. How many languages can she speak?........................................................................

3. Does she speak Vietnamese fluently?.......................................................................

4. Why does she like Vietnamese people?..................................................................

Arrange the following words to make correct sentences. (1 mark).

1. play/ will/ soccer/ this/ afternoon/ they.

.............................................................................................

2. my/ is/ favorite/ English/ subject.

.............................................................................................

Complete the following sentences with the suggested words. (1 mark).

1. It / difficult/ find/ apartment / Ho Chi Mih City?

..................................................................................................

2. They/ listen/ music/ now.

..................................................................................................

3. Đáp án

Choose the word in each group that has the underlined part pronounced differently from the rest. (1 mark): 

1. B 2.A 3.D 4.C

Choose the best words by circling the letter A,B,C or D. (2 marks)

1. A 2. C 3. D 4. D 5. B 6. B 7. C 8. B

Give the correct form of the verbs in the bracket. (2 marks)

1. doesn't have 2. are playing 3. will visit 4. watches

Fill in the blanks with the correct form of the words in the capital letters:

1. happy

2. noisier

3. household

4. teacher

Read the passage carefully then answer the questions: (2 marks)

1. She is from England.

2. She can speak three languages.

3. No, she doesn't.

4. She likes Vietnamese people very much because they are friendly.

Arrange the following words to make correct sentences. (1 mark):

1. They will play soccer this afternoon.

2. My favorite subject is English/English is my favorite subject.

Complete the following sentences with the suggested words. (1 mark):

1. Is it difficult to find an apartment in Ho Chi Minh City?

2. They are listening to music now.

---

Trên đây là toàn bộ nội dung Đề cương ôn tập giữa HK1 môn Tiếng Anh 7 năm học 2021-2022. Để xem thêm nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác các em chọn chức năng xem online hoặc đăng nhập vào trang hoc247.net để tải tài liệu về máy tính.

Hy vọng tài liệu này sẽ giúp các em học sinh ôn tập tốt và đạt thành tích cao trong học tập.

Chúc các em học tập tốt!

 

NONE

ERROR:connection to 10.20.1.101:9312 failed (errno=111, msg=Connection refused)
ERROR:connection to 10.20.1.101:9312 failed (errno=111, msg=Connection refused)
ZUNIA9
 

 

YOMEDIA
AANETWORK
OFF