YOMEDIA

100 từ vựng Tiếng Anh về tính cách con người cần ghi nhớ

Tải về
 
NONE

Dưới đây là tài liệu 100 từ vựng Tiếng Anh về tính cách con người cần ghi nhớ. Tài liệu được biên soạn nhằm giới thiệu đến các em danh sách các từ vựng chỉ tính cách con người thường gặp trong quá trình học Tiếng Anh để các em học tập và ghi nhớ. Mời các em cùng tham khảo!

ATNETWORK

100 TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI

CẦN GHI NHỚ

1. Từ vựng chỉ tính cách

Aggressive /əˈɡrɛsɪv/ Hung hăng, năng nổ\

Ambitious /æmˈbɪʃəs/ Tham vọng

Artful /ˈɑrtfl/ Xảo quyệt, tinh ranh

Bad-tempered /ˌbæd ˈtempərd/ Nóng tính

Boastful /ˈboʊstfl/ Khoe khoang, khoác lác

Boring /ˈbɔrɪŋ/ Nhàm chán, chán nản

Bossy /ˈbɔsi/ Hống hách, hách dịch

Brave /breɪv/ Dũng cảm, gan dạ

Calm /kɑm/ Điềm tĩnh

Careful /ˈkɛrfl/ Cẩn thận, kỹ lưỡng

Careless /ˈkɛrləs/ Bất cẩn, cẩu thả

Cautious /ˈkɔʃəs/ Thận trọng, cẩn thận

Childish /ˈtʃaɪldɪʃ/ Ngây ngô, trẻ con

Clever /ˈklɛvər/ Khéo léo, thông minh, lanh lợi

Cold /koʊld/ Lạnh lùng

Competitive /kəmˈpɛt̮ət̮ɪv/ Ganh đua, thích cạnh tranh

Confident /ˈkɑnfədənt/ Tự tin

Considerate /kənˈsɪdərət/ Chu đáo, ân cần

Courteous /ˈkərt̮iəs/ Lịch thiệp, nhã nhặn

Courage /ˈkərɪdʒ/ Can đảm, dũng cảm

Cowardly /ˈkaʊərdli/ Nhát gan, hèn nhát

Creative /kriˈeɪt̮ɪv/ Sáng tạo

Cruel /ˈkruəl/ Độc ác, dữ tợn, tàn bạo, tàn nhẫn

Curious /ˈkyʊriəs/ Tò mò, hiếu kỳ

Decisive /dɪˈsaɪsɪv/ Quyết đoán, kiên quyết

Dependable /dɪˈpɛndəbl/ Đáng tin cậy

Diligent /ˈdɪlədʒənt/ Siêng năng, cần cù

Dynamic /daɪˈnæmɪk/ Năng động, năng nổ, sôi nổi

Easygoing /ˌiziˈɡoʊɪŋ/ Dễ chịu, thoải mái, ung dung

Emotional /ɪˈmoʊʃənl/ Nhạy cảm, dễ xúc động

Enthusiastic /ɪnˌθuziˈæstɪk/ Hăng hái, nhiệt tình

Envious /ˈɛnviəs/ Ganh tị, đố kỵ

Faithful /ˈfeɪθfl/ Chung thủy, trung thành, trung thực

Fawning /ˈfɔnɪŋ/ Nịnh hót, xu nịnh

Frank /fræŋk/ Thẳng thắng, ngay thẳng, bộc trực

Friendly /ˈfrɛndli/ Thân thiện

Funny /ˈfʌni/ Vui vẻ, khôi hài

Generous /ˈdʒɛnərəs/ Hào phóng, rộng lượng

Gentle /ˈdʒɛntl/ Dịu dàng, hòa nhã, hiền lành

Gracious /ˈɡreɪʃəs/ Tử tế, hào hiệp, lịch thiệp

Greedy /ˈɡridi/ Tham lam

Gruff /ɡrʌf/ Thô lỗ, cộc cằn

Hardworking /ˌhɑrdˈwərkɪŋ/ Chăm chỉ

Haughty /ˈhɔt̮i/ Kiêu căng, kiêu kỳ, ngạo mạn

Headstrong /ˈhɛdstrɔŋ/ Cứng đầu, bướng bỉnh

Honest /ˈɑnəst/ Trung thực, chân thật, lương thiện

Humble /ˈhʌmbl/ Khiêm tốn, nhún nhường

Humorous /ˈhyumərəs/ Hài hước, hóm hỉnh, khôi hài

Impolite /ˌɪmpəˈlaɪt/ Vô lễ, bất lịch sự

Industrious /ɪnˈdʌstriəs/ Cần cù, chăm chỉ

Insolent /ˈɪnsələnt/ Láo xược, xấc láo

Intelligent /ɪnˈtɛlədʒənt/ Thông minh, sáng dạ

Jealous /ˈdʒɛləs/ Ghen ghét, ghen tị

Kind /kaɪnd/ Tốt bụng, tử tế

Lazy /ˈleɪzi/ Lười biếng

Liberal /ˈlɪbərəl/ Rộng rãi, bao dung, hào phóng

Lovely /ˈlʌvli/ Đáng yêu, yêu kiều, thú vị

Loyal /ˈlɔɪəl/ Trung thành, trung nghĩa, trung kiên

Malicious /məˈlɪʃəs/ Hiểm độc, hiểm ác

Mature /məˈtʃʊr/ Chín chắn, trưởng thành

Mean /min/ Keo kiệt, bủn xỉn

Merciful /ˈmərsɪfl/ Nhân từ, khoan dung

Mischievous /ˈmɪstʃəvəs/ Tinh nghịch, láu lỉnh

Naive /naɪˈiv/ Ngây thơ, chất phác, thật thà

Naughty /ˈnɔt̮i/ Nghịch ngợm, hư đốn

Obedient /oʊˈbidiənt/ Ngoan ngoãn, vâng lời

Observant /əbˈzərvənt/ Tinh ý, hay quan sát

Open-minded /ˌoʊpən’maɪndəd/ Phóng khoáng, cởi mở

Outgoing /ˈaʊtˌɡoʊɪŋ/ Thân mật, dễ gần, thoải mái

Optimistic /ˌɑptəˈmɪstɪk/ Lạc quan, yêu đời

Pessimistic /ˌpɛsəˈmɪstɪk/ Bi quan, chán đời

Passionate /ˈpæʃənət/ Nồng nàn, nồng nhiệt, sôi nổi

Patient /ˈpeɪʃnt/ Kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí

Polite /pəˈlaɪt/ Lịch sự, lễ phép, lịch thiệp

Quiet /ˈkwaɪət/ Trầm lặng, ít nói

Rational /ˈræʃənl/ Minh mẫn, sáng suốt

Reckless /ˈrɛkləs/ Hấp tấp, liều lĩnh, táo bạo

Responsible /rɪˈspɑnsəbl/ Có trách nhiệm

Romantic /roʊˈmæntɪk/ Lãng mạn, mơ mộng

Rude /rud/ Thô lỗ, hỗn láo, vô lễ, khiếm nhã, bất lịch sự

Secretive /ˈsikrət̮ɪv/ Kín đáo

Selfish /ˈsɛlfɪʃ/ Ích kỷ

Sensitive /ˈsɛnsət̮ɪv/ Nhạy cảm

Serious /ˈsɪriəs/ Nghiêm túc, nghiêm nghị

Shy /ʃaɪ/ Nhút nhát, rụt rè, bẽn lẽn

Silly /ˈsɪli/ Ngớ ngẩn, khờ khạo

Sincere /sɪnˈsɪr/ Thành thật, chân thành, chân thật, thẳng thắng

Sociable /ˈsoʊʃəbl/ Hòa đồng, gần gũi

Strict /strɪkt/ Nghiêm khắc, khắt khe

Stubborn /ˈstʌbərn/ Bướng bỉnh, ngoan cố, ương ngạnh

Stupid /ˈstupəd/ Ngốc nghếch, đần độn

Tactful /ˈtæktfl/ Lịch thiệp, tế nhị

Talkative /ˈtɔkət̮ɪv/ Hoạt ngôn, ba hoa, nhiều chuyện

Tricky /ˈtrɪki/ Gian xảo, thủ đoạn, quỷ quyệt

Truthful /ˈtruθfl/ Trung thực, thật thà, chân thật

Unpleasant /ʌnˈplɛznt/ Khó chịu, khó ưa

Vain /veɪn/ Kiêu ngạo, tự phụ, tự đắc

Wise /waɪz/ Thông thái, khôn ngoan, sáng suốt

Witty /ˈwɪt̮i/ Hóm hỉnh, dí dỏm

Zealous /ˈzɛləs/ Hăng hái, sốt sắng, có nhiệt huyết

2. Một số câu cơ bản miêu tả tính cách

She gets very bad-tempered when she’s tired.

Cô ấy rất nóng tính khi cô ấy mệt.

He is a boring man.

Anh ta là một người nhàm chán.

I’m so exciting.

Tôi là người rất sôi động

My sister is a warm and friendly person.

Chị của tôi là một người ấm áp và thân thiện.

My father is very generous.

Cha của tôi rất hào phóng.

She is ugly but hard-working.

Cô ấy xấu xí nhưng chăm chỉ.

She is beautiful and kind.

Cô ấy đẹp và tốt bụng.

He is intelligent but very lazy.

Cậu ta thông minh nhưng rất lười.

You’re stingy!

Bạn đúng là đồ keo kiệt!

---

Trên đây là toàn bộ nội dung tài liệu 100 từ vựng Tiếng Anh về tính cách con người cần ghi nhớ. Để xem thêm nhiều tài liệu tham khảo hữu ích khác các em chọn chức năng xem online hoặc đăng nhập vào trang hoc247.net để tải tài liệu về máy tính.

Hy vọng tài liệu này sẽ giúp các em học sinh ôn tập tốt và đạt thành tích cao trong học tập.

Các em quan tâm có thể tham khảo tư liệu cùng chuyên mục:

Chúc các em học tập tốt!

 

AANETWORK
 

 

YOMEDIA
ATNETWORK
ON