Đến với bài học A Closer Look 2 - Unit 8 Shopping Chương trình Kết nối tri thức lớp 8, các em sẽ có cơ hội để tìm hiểu về cấu trúc, cách dùng của Adverbs of frequency (Trạng từ chỉ mức độ thường xuyên) và Present simple for future events (Thì hiện tại đơn chỉ sự việc trong tương lai). Để ghi nhớ điểm ngữ pháp này hiệu quả, các em hãy cùng củng cố kiến thức và hoàn thành các bài tập dưới đây nhé!
Tóm tắt bài
1.1. Unit 8 lớp 8 A Closer Look 2 Task 1
Grammar
Adverbs of frequency (Trạng từ chỉ mức độ thường xuyên)
Complete the sentences with the adverbs of frequency from the box.
(Hoàn thành các câu với các trạng từ chỉ tần suất trong khung đã cho.)
Guide to answer
1. always
My mother always shops at the supermarket. She never shops anywhere else.
(Mẹ mình luôn mua đồ ở siêu thị. Bà ấy không bao giờ mua đồ ở bất cứ đâu khác.)
2. rarely
I rarely buy things online, just once or twice a year. I prefer to shop at the shopping mall.
(Mình hiếm khi mua đồ trên mạng, chỉ một hai lần một năm. Mình thích đi mua sắm ở trung tâm thương mại hơn.)
3. never
You can never bargain at a supermarket because the prices are fixed.
(Bạn không bao giờ có thể mặc cả ở siêu thị vì giá ở đó đã cố định.)
4. often
How often do you return things you buy online?
(Bạn có thường hoàn trả những thứ bạn đã mua trên mạng không?)
5. somtimes
I don't often buy things at the dollar store. My mother only takes me there sometimes.
(Mình không thường mua đồ ở những cửa hàng một đô. Lâu lâu mẹ mình mới đưa mình đến đó.)
1.2. Unit 8 lớp 8 A Closer Look 2 Task 2
Present simple for future events
(Thì hiện tại đơn chỉ sự việc trong tương lai)
Read the schedule of the field trip for the grade 8 students tomorrow, and underline the verbs in the sentences. Then answer the questions.
(Đọc lịch trình của chuyến dã ngoại cho học sinh lớp 8 vào ngày mai, và gạch dưới các động từ trong câu. Sau đó trả lời các câu hỏi.)
1. What tense are the verbs in the sentences?
(Thì của động từ trong các câu là thì gì?)
2. Are the sentences about habits or future activities?
(Các câu nói về sở thích hay các hoạt động tương lai?)
Guide to answer
Field trip to the Double Dragon Chocolate Factory (Chuyến đi đến Nhà máy sô-cô-la Double Dragon) 30 February (30 tháng 2) |
|
9:00 |
The bus leaves. (Xe buýt khởi hành.) |
10:00 |
Students arrive at the factory. (Học sinh đến nhà máy.) |
10:10 |
Students watch a documentary introducing the factory. (Học sinh xem một đoạn phim tài liệu giới thiệu về nhà máy.) |
10:30 |
The tour of the factory starts. (Chuyến thăm quan nhà máy bắt đầu.) |
12:00 |
Students return to school to write the trip reports. (Học sinh trở về trường để viết bài thu hoạch về chuyến đi.) |
1. The verbs in the sentences are present simple tense.
(Các động từ trong câu đều ở thì hiện tại đơn.)
2. The sentences are about future activities.
(Các câu nói về hành động trong tương lai.)
1.3. Unit 8 lớp 8 A Closer Look 2 Task 3
Write A next to a sentence if it refers to a timetable, schedule or plan, and B if it is an unplanned future action.
(Viết A bên cạnh một câu nếu nó đề cập đến thời gian biểu, lịch trình hoặc kế hoạch và B nếu đó là một hành động không có kế hoạch trong tương lai.)
Guide to answer
1. We'll go to Costco to return this suitcase. B
(Chúng ta sẽ đến Costco để trả lại cái vali.)
2. Look! We have a whole afternoon for shopping on the second day of our tour. A
(Nhìn kìa! Chúng ta có cả một buổi chiều để mua sắm vào ngày thứ hai của chuyến đi.)
3. The summer sales end next Sunday. A
(Đợt giảm giá mùa hè kết thúc vào Chủ nhật tuần sau.)
4. Listen to the announcement. The train doesn't leave till 12:00. Let’s get something to drink. B
(Xin lắng nghe thông báo. Tàu sẽ không khởi hành cho đến 12 giờ. Hãy kiếm cái gì uống đi.)
5. I'm too busy today, so we'll go shopping on Tuesday. B
(Hôm nay mình quá bận rộn rồi, nên chúng ta sẽ đi mua sắm vào thứ Ba.)
1.4. Unit 8 lớp 8 A Closer Look 2 Task 4
Choose the correct option to complete each sentence.
(Chọn phương án đúng để hoàn thành mỗi câu.)
Guide to answer
1. opens
The supermarket in my neighbourhood opens longer hours than the one in yours.
(Siêu thị ở khu mình sống mở cửa nhiều giờ hơn siêu thị ở chỗ bạn.)
Giải thích: Hành động thời gian mở cửa của siêu thị là hành động theo thời khóa biểu, nên trong câu này ta sẽ sử dụng thì hiện tại đơn. Do đó từ cần chọn là opens.
2. will make
Don’t worry. I will make a shopping list, and you just give it to the shop owner.
(Đừng lo. Mình sẽ viết một cái danh sách mua sắm, và cậu chỉ cần đưa nó cho chủ cửa hàng.)
Giải thích: Đây là hành động diễn ra mà không có dự tính trước trong tương lai, được quyết định ngay thời điểm nói, trong trường hợp này ta sẽ sử dụng thì tương lai đơn. Do đó từ cần chọn là will make.
3. won't buy
We won't buy a birthday cake this year. We can bake one at home instead.
(Chúng ta không mua bánh sinh nhật năm nay. Thay vào đó chúng ta sẽ nướng một cái ở nhà.)
Giải thích: Đây là hành động diễn ra mà không có dự tính trước trong tương lai, được quyết định ngay thời điểm nói, trong trường hợp này ta sẽ sử dụng thì tương lai đơn. Do đó từ cần chọn là won’t buy.
4. is
The bus schedule says that there is a bus to Aeon at 10:05.
(Lịch trình xe buýt cho biết có một xe buýt đến Aeon vào 10 giờ 5 phút.)
Giải thích: Hành động trong câu là hành động diễn ra theo lịch trình, nên trong câu này ta sẽ sử dụng thì hiện tại đơn. Do đó từ cần chọn là is.
5. Does
Look at the advertisement. Does the big sale start next Friday?
(Nhìn vào quảng cáo kìa. Có phải đợt giảm giá lớn bắt đầu vào thứ sáu tuần sau không?)
Giải thích: Đây là hành động được diễn ra theo kế hoạch được thông báo, tức là đã được lên kế hoạch trước, nên trong câu này ta sẽ sử dụng thì hiện tại đơn. Do đó từ cần chọn là does.
1.5. Unit 8 lớp 8 A Closer Look 2 Task 5
Work in pairs. Ask and answer to check planned events for the community fair next month.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời để kiểm tra các sự kiện đã lên kế hoạch cho hội chợ cộng đồng vào tháng tới.)
Example: (Ví dụ)
A: When do we start preparing for the fair?
(Khi nào chúng ta sẽ bắt đầu chuẩn bị cho hội chợ?)
B: We start on the first of March.
(Chúng ta sẽ bắt đầu vào ngày 1 tháng Ba.)
Guide to answer
A: When do we start calling for volunteers?
(Khi nào chúng ta bắt đầu kêu gọi tình nguyện viên?)
B: We start calling for volunteers on the 3rd of March.
(Chúng ta bắt đầu gọi tình nguyện viên vào ngày 3 tháng 3.)
A: What do we do on the first of April?
(Chúng ta sẽ làm gì vào ngày 1/4?)
B: At 8:30, we start opening. At 11:00, we hold food competition.
(Vào 8 giờ 30, chúng ta sẽ bắt đầu khai mạc. Vào 11 giờ, chúng ta sẽ tổ chức cuộc thi ẩm thực.)
A: When do volunteers start cleaning up?
(Khi nào các tình nguyện viên bắt đầu dọn dẹp?)
B: They start clean up on the 2nd of April.
(Họ bắt đầu dọn dẹp vào ngày 2 tháng 4.)
Bài tập minh họa
Put the words in the correct order to make meaningful sentences.
1. look / does / she / what / like?
___________________________________________________.
2. is / me/ than / Mai / easy-going / more.
___________________________________________________.
3. Math / to / They / study / prefer.
___________________________________________________.
4. time / I / most / my / with / spend / of / Hoa
___________________________________________________.
Key (Đáp án)
1. What does she look like?
2. Mai is more easy-going than me.
3. They prefer to study Math.
4. I spend most of time with Hoa.
Luyện tập
3.1. Kết luận
Qua bài học này các em cần ghi nhớ cấu trúc sau:
ADVERBS OF FREQUENCY & PRESENT SIMPLE FOR FUTURE EVENTS
(Trạng từ tần suất & thì hiện tại đơn cho sự việc tương lai)
I. Adverbs of frequency (Trạng từ chỉ tần suất)
1. Định nghĩa
Trạng từ tần suất trong tiếng Anh dùng để mô tả mức độ thường xuyên, tần suất lặp lại của một hành động, sự việc nào đó. Chúng thường xuất hiện trong thì hiện tại đơn để nói về các sự kiện có tính lặp đi lặp lại.
2. Vị trí:
2.1. Đứng trước động từ thường
Trạng từ tần suất trong câu khẳng định, phủ định và nghi vấn đều đứng trước động từ thường cũng là động từ chính.
Công thức:
(+) S + Adv + V
(-) S + don’t/ doesn’t Adv + V
(?) Do/ Does + S + Adv + V…?
Ví dụ: My sister usually writes to me because she’s homesick.
(Chị gái thường xuyên viết thư cho tôi vì chị ấy nhớ nhà.)
2.2. Đứng sau động từ Tobe
Trạng từ tần suất trong các câu đều đứng sau động từ tobe.
Công thức:
(+) S + am/ is/ are + Adv + …
(-) S + am/ is/ are not + Adv + …
(?) Am/ Is/ Are + S + Adv + … ?
Ví dụ: They’re always slower than other teams.
(Họ luôn luôn chậm hơn so với những đội khác.)
2.3. Đứng sau trợ động từ
Ví dụ: I have never been abroad.
(Tôi chưa bao giờ ra nước ngoài.)
Lưu ý: Hầu hết các trạng từ tần suất đều có thể đứng đầu câu hoặc cuối câu, ngoại trừ always, hardly, ever và never. Khi đứng đầu câu, chúng có vai trò nhấn mạnh hành động được nhắc tới.
Ví dụ: My parents usually remind us to do homework early.
(Bố mẹ luôn nhắc chúng tôi làm bài tập về nhà từ sớm.)
Sometimes, my husband and I go to the beach on the weekend.
(Thi thoảng, tôi và chồng đi đến bãi biển vào cuối tuần.)
II. Thì hiện tại đơn chỉ sự việc tương lai
Chúng ta sử dụng thì hiện tại đơn với ý nghĩa tương lai để nói về thời khóa biểu hoặc lịch trình.
Ví dụ: I have to go now. My art lesson starts at one o’clock.
(Tôi phải đi bây giờ. Lớp học vẽ của tôi bắt đầu lúc 1 giờ.)
The train leaves at 4:30, so we still have a lot of time.
(Tàu hỏa rời đi lúc 4:30, vì vậy chúng tôi vẫn còn nhiều thời gian.)
3.2. Bài tập trắc nghiệm Unit 8 - A Closer Look 2
Như vậy là các em đã xem qua bài giảng phần Unit 8 - A Closer Look 2 chương trình Tiếng Anh lớp 8 Kết nối tri thức. Để củng cố kiến thức bài học mời các em tham gia bài tập trắc nghiệm Trắc nghiệm Unit 8 lớp 8 Kết nối tri thức A Closer Look 2 - Cái nhìn chi tiết 2.
-
- A. accommodating
- B. conducive
- C. detrimental
- D. liable
-
- A. believable
- B. suitable
- C. responsible
- D. sociable
-
- A. claim
- B. demand
- C. requisite
- D. request
Câu 4-10: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Unit 8 - A Closer Look 2 Tiếng Anh 8
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trong học tập!
-- Mod Tiếng Anh 8 HỌC247