Choose the best answer: Jake, the boy who sat beside me in class, used to wear ............. shirt to school.
A. an old cotton white
B. an old white cotton
C. a white cotton old
D. a cotton old white
Trả lời (1)
-
B
Kiến thức: Vị trí của tính từ đứng trước danh từ
Trật tự tính từ trong cụm danh từ: an old (Age)+ white (Color) + cotton (Material) + shirt.
Opinion - tính từ chỉ quan điểm, sự đánh giá. (beautiful, wonderful, terrible...)
Size - tính từ chỉ kích cỡ. (big, small, long, short, tall...
Age - tính từ chỉ độ tuổi, (old, young, old, newỆ..)
Shape - tính từ chỉ hình dạng (circular, square, round, rectangle...)
Color - tính từ chỉ màu sắc. (orange, yellow, light blue...)
Origin - tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ. (Japanese, American, Vietnamese...)
Material - tính từ chỉ chất liệu (stone, plastic, leather, Steel, silk...)
Purpose - tính từ chỉ mục đích, tác dụng
bởi Nguyễn Thủy Tiên27/01/2021
Like (0) Báo cáo sai phạm
Nếu bạn hỏi, bạn chỉ thu về một câu trả lời.
Nhưng khi bạn suy nghĩ trả lời, bạn sẽ thu về gấp bội!

Lưu ý: Các trường hợp cố tình spam câu trả lời hoặc bị báo xấu trên 5 lần sẽ bị khóa tài khoản
Video HD đặt và trả lời câu hỏi - Tích lũy điểm thưởng
Các câu hỏi có liên quan
-
A. happy
B. fantastic
C. terrible
D. popular
02/03/2021 | 1 Trả lời
-
A. indoor
B. outdoor
C. healthy
D. easy
02/03/2021 | 1 Trả lời
-
A. fantastic
B. favorite
C. exhausted
D. sporty
01/03/2021 | 1 Trả lời
-
A. apricot
B. peach
C. daisy
D. rose
01/03/2021 | 1 Trả lời
-
A. thrilling
B. diverse
C. essential
D. traditional
02/03/2021 | 1 Trả lời
-
A. inconvenient
B. fantastic
C. terrible
D. peaceful
02/03/2021 | 1 Trả lời
-
A. exciting
B. quiet
C. historic
D. interesting
02/03/2021 | 1 Trả lời
-
A. peaceful
B. fantastic
C. memorial
D. noisy
01/03/2021 | 1 Trả lời
-
A. peaceful
B. noisy
C. terrible
D. narrow
01/03/2021 | 1 Trả lời
-
A. fantastic
B. polluted
C. modern
D. exciting
01/03/2021 | 1 Trả lời
-
A. exciting
B. boring
C. historic
D. memorial
02/03/2021 | 1 Trả lời
-
A. black
B. wavy
C. blonde
D. curly
01/03/2021 | 1 Trả lời
-
A. handsome
B. clever
C. careful
D. reliable
02/03/2021 | 1 Trả lời
-
A. creative
B. intelligent
C. sporty
D. kind
02/03/2021 | 1 Trả lời
-
A. hard-working
B. confident
C. shy
D. reliable
01/03/2021 | 1 Trả lời
-
A. tidy
B. clean
C. messy
D. small
01/03/2021 | 1 Trả lời
-
A. My teacher has long straight black hair.
B. My teacher has straight black long hair.
C. My teacher has hair black long straight.
D. My hair teacher has long straight black.
02/03/2021 | 1 Trả lời
-
A. talkative
B. reserved
C. active
D. confident
01/03/2021 | 1 Trả lời
-
28/02/2021 | 1 Trả lời
-
28/02/2021 | 1 Trả lời