Chương trình Tiểu Học SGK Kết Nối Tri Thức Toán lớp 1 Kết Nối Tri Thức Toán lớp 2 Kết Nối Tri Thức Tiếng Việt lớp 2 Kết Nối Tri Thức Tiếng Anh lớp 1 Macmillan Tiếng Anh lớp 2 Macmillan SGK Chân Trời Sáng Tạo Toán lớp 1 Chân Trời Sáng Tạo Toán lớp 2 Chân Trời Sáng Tạo Tiếng Việt lớp 2 Chân Trời Sáng Tạo Tiếng Anh lớp 1 Family And Friends Tiếng Anh lớp 2 Family And Friends SGK Cánh Diều Toán lớp 1 Cánh Diều Toán lớp 2 Cánh Diều Tiếng Việt lớp 2 Cánh Diều Tiếng Anh lớp 1 Explore Our World Tiếng Anh lớp 2 Explore Our World Chương 1: Các Số Đến 10. Hình Vuông, Hình Tròn Và Hình Tam Giác ■Nhiều hơn, ít hơn ■Hình vuông, hình tròn ■Hình tam giác ■Các số 1, 2, 3 ■Các số 1,2,3,4,5 ■Bé hơn. Dấu < ■Lớn hơn. Dấu > ■Bằng nhau. Dấu = ■Số 6 ■Số 7 ■Số 8 ■Số 9 ■Số 0 ■Số 10 Xem chi tiết Chương 2: Phép Cộng, Phép Trừ Trong Phạm Vi 10 ■Phép cộng trong phạm vi 3 ■Phép cộng trong phạm vi 4 ■Phép cộng trong phạm vi 5 ■Số 0 trong phép cộng ■Phép trừ trong phạm vi 3 ■Phép trừ trong phạm vi 4 ■Phép trừ trong phạm vi 5 ■Số 0 trong phép trừ ■Phép cộng trong phạm vi 6 ■Phép trừ trong phạm vi 6 ■Phép cộng trong phạm vi 7 ■Phép trừ trong phạm vi 7 ■Phép cộng trong phạm vi 8 ■Phép trừ trong phạm vi 8 ■Phép cộng trong phạm vi 9 ■Phép trừ trong phạm vi 9 ■Phép cộng trong phạm vi 10 ■Phép trừ trong phạm vi 10 ■Bảng cộng và bảng trừ trong phạm vi 10 Xem chi tiết Chương 3: Các Số Trong Phạm Vi 100. Đo Độ Dài. Giải Bài Toán ■Điểm. Đoạn thẳng ■Độ dài đoạn thẳng ■Một chục, tia số ■Mười một, mười hai ■Mười ba, mười bốn, mười lăm ■Mười sáu, mười bảy, mười tám, mười chín ■Hai mươi, hai chục ■Phép cộng dạng 14 + 3 ■Phép trừ dạng 17 - 3 ■Phép trừ dạng 17 - 7 ■Bài toán có lời văn ■Xăng- ti-mét khối. Đo độ dài ■Vẽ đoạn thẳng có độ dài cho trước ■Các số tròn chục ■Cộng các số tròn chục ■Trừ các số tròn chục ■Điểm ở trong, điểm ở ngoài một hình ■Các số có hai chữ số ■So sánh các số có hai chữ số ■Bảng các số từ 1 đến 100 ■Giải bài toán có lời văn (tiếp theo) Xem chi tiết Chương 4: Phép Cộng, Phép Trừ Trong Phạm Vi 100 ■Phép cộng trong phạm vi 100 (cộng không nhớ) ■Phép trừ trong phạm vi 100 (trừ không nhớ) ■Các ngày trong tuần lễ ■Cộng trừ (không nhớ) trong phạm vi 100 ■Đồng hồ, thời gian ■Ôn tập : các số đến 10 ■Ôn tập : các số đến 100 Xem chi tiết