YOMEDIA
NONE
  • Câu hỏi:

    (12) ...............

    • A. restless
    • B. endless
    • C. hopeless
    • D. worthless

    Lời giải tham khảo:

    Đáp án đúng: B

    Kiến thức: Từ vựng

    Giải thích:

    A. restless (adj): không ngừng, thao thức                            

    B. endless (adj): vô tận, vĩnh viễn, không ngừng

    C. hopeless (adj): thất vọng, tuyệt vọng                              

    D. worthless (adj): không có giá trị, vô ích

    No missed meals, or junk food, or (12) endless cups of coffee!

    Tạm dịch: Không ăn bữa phụ, đồ ăn vặt, hoặc những cốc cà phê không hồi kết!

    ATNETWORK

Mã câu hỏi: 221164

Loại bài: Bài tập

Chủ đề :

Môn học: Tiếng Anh

Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài

 
YOMEDIA

Hướng dẫn Trắc nghiệm Online và Tích lũy điểm thưởng

 

 

CÂU HỎI KHÁC

AANETWORK
 

 

YOMEDIA
ATNETWORK
ON