YOMEDIA
NONE
  • Câu hỏi:
    • A. Compete
    • B. Competitions 
    • C. Competitors
    • D. Competitiveness

    Lời giải tham khảo:

    Đáp án đúng: B

    Giải thích:

    Kiến thức từ vựng:

    - compete (v): cạnh tranh

    - competition (n): sự cạnh tranh, cuộc thi

    - competitor (n): đối thủ

    - competitiveness (n): tính cạnh tranh

    Tạm dịch:

    Competitions are short because the battery time of drones is limited. (Những cuộc thi đấu rất ngắn vì thời lượng pin của drone có hạn.)

    → Chọn đáp án B

    ATNETWORK

Mã câu hỏi: 465774

Loại bài: Bài tập

Chủ đề :

Môn học: Tiếng Anh

Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài

 
YOMEDIA

Hướng dẫn Trắc nghiệm Online và Tích lũy điểm thưởng

 

 

CÂU HỎI KHÁC

AANETWORK
 

 

YOMEDIA
ATNETWORK
ON