Câu hỏi trắc nghiệm (10 câu):
-
- A. 30 km
- B. 300 km
- C. 60 km
- D. 600 km
-
- A. Bản đồ địa chất
- B. Bản đồ thổ nhưỡng
- C. Bản đồ khí hậu
- D. Bản đồ địa hình
-
Câu 3:
Loại bản đồ nào thường xuyên được sử dụng trong tìm hiểu vấn đề dân số của một khu vực/quốc gia?
- A. Bản đồ dân cư
- B. Bản đồ khí hậu
- C. Bản đồ địa hình
- D. Bản đồ nông nghiệp
-
- A. Hệ thống định vị
- B. Hệ thống mã hóa thông tin
- C. Hệ thống thông tin
- D. Đáp án khác
-
- A. Định vị và dẫn đường cho độ chính xác tương đối cao
- B. Giúp cho việc di chuyển thuận lợi, nhanh chóng, công tác tìm kiếm và cứu hộ có hiệu quả hơn
- C. Cảnh báo trước các địa điểm có thể xảy ra thiên tai như động đất, sóng thần,...
- D. Tất cả các ứng dụng trên đều là ứng dụng của GPS
-
Câu 6:
Lí do nào làm cho bản đồ số được ứng dụng rộng rãi và đa dạng hơn rất nhiều so với bản đồ giấy?
- A. Khả năng lưu trữ khối lượng thông tin lớn
- B. Khả năng tổng hợp, cập nhật
- C. Phân tích thông tin phong phú
- D. Tất cả các đáp án trên
-
- A. Cảnh báo trước các địa điểm có thể xảy ra thiên tai như động đất, sóng thần,...
- B. Định vị và dẫn đường cho độ chính xác tương đối cao với hầu hết các ngành giao thông vận tải
- C. Tìm đường đi
- D. Giúp cho việc di chuyển thuận lợi, nhanh chóng, công tác tìm kiếm và cứu hộ cũng sẽ có hiệu quả hơn
-
- A. phân bố thành vùng
- B. phân bố theo luồng di chuyển
- C. phân bố theo những điểm cụ thể
- D. phân bố phân tán lẻ tẻ
-
- A. Các nhà máy, sự trao đổi hàng hoá
- B. Các luồng di dân, các luồng vận tải
- C. Biên giới, đường giao thông
- D. Các nhà máy, đường giao thông
-
- A. phương pháp kí hiệu
- B. phương pháp chấm điểm
- C. phương pháp bản đồ - biểu đồ
- D. phương pháp nền chất lượng