YOMEDIA

30 câu trắc nghiệm nguyên âm trong tiếng Anh - Vowels

90 phút 30 câu 58 lượt thi
ADSENSE

Câu hỏi trắc nghiệm (30 câu):

 

  • Câu 1: Mã câu hỏi: 22215

    Choose the best answer

    • A. three
    • B. cheese
    • C. dessert
    • D. knee
  • Câu 2: Mã câu hỏi: 22216

    • A. smart
    • B. blast
    • C. crash
    • D. sharp
  •  
  • Câu 3: Mã câu hỏi: 22217

    • A. passenger
    • B. paragraph
    • C. language
    • D. harmony
  • Câu 4: Mã câu hỏi: 22218

    • A. language
    • B. Monday
    • C. monkey
    • D. punctual
  • Câu 5: Mã câu hỏi: 22219

    • A. forget
    • B. before
    • C. comfort
    • D. gorilla
  • Câu 6: Mã câu hỏi: 22220

    • A. balance
    • B. admirable
    • C. Atlantic
    • D. Pacific
  • Câu 7: Mã câu hỏi: 22221

    • A. shot
    • B. spot
    • C. warm
    • D. what
  • Câu 8: Mã câu hỏi: 22222

    • A. A. bookshelf
    • B. blueberry
    • C. lunar
    • D. foolish
  • Câu 9: Mã câu hỏi: 22223

    • A. salad
    • B. salute
    • C. passage
    • D. tragedy
  • Câu 10: Mã câu hỏi: 22224

    • A. nervous
    • B. terminal
    • C. mermaid
    • D. camera
  • Câu 11: Mã câu hỏi: 22225

    • A. shaver
    • B. bravery
    • C. purchase
    • D. lemonade
  • Câu 12: Mã câu hỏi: 22226

    • A. remnant
    • B. edition
    • C. eliminate
    • D. elemental
  • Câu 13: Mã câu hỏi: 22227

    • A. dining
    • B. promise
    • C. improvise
    • D. phyla
  • Câu 14: Mã câu hỏi: 22228

    • A. grouse
    • B. brown
    • C. blouse
    • D. growth
  • Câu 15: Mã câu hỏi: 22229

    • A. lounge
    • B. couch
    • C. coach
    • D. shout
  • Câu 16: Mã câu hỏi: 22230

    • A. fierce
    • B. beard
    • C. bead
    • D. nearly
  • Câu 17: Mã câu hỏi: 22231

    • A. pour
    • B. louche
    • C. soufflé
    • D. couchette
  • Câu 18: Mã câu hỏi: 22232

    • A. bought
    • B. discourage
    • C. caught
    • D. naught
  • Câu 19: Mã câu hỏi: 22233

    • A. bounden
    • B. flower
    • C. coward
    • D. knowledge
  • Câu 20: Mã câu hỏi: 22234

    • A. merchandise
    • B. hiding
    • C. hidden
    • D. sunshine
  • Câu 21: Mã câu hỏi: 22235

    • A. crime
    • B. linear
    • C. criminal
    • D. principal
  • Câu 22: Mã câu hỏi: 22236

    • A. captain
    • B. many
    • C. narrow
    • D. perhaps
  • Câu 23: Mã câu hỏi: 22237

    • A. oceanic
    • B. tofu
    • C. anchor
    • D. oasis
  • Câu 24: Mã câu hỏi: 22238

    • A. guardian
    • B. scandal
    • C. advantage
    • D. larceny
  • Câu 25: Mã câu hỏi: 22239

    • A. country
    • B. counter
    • C. flourish
    • D. southern
  • Câu 26: Mã câu hỏi: 22240

    • A. cookery
    • B. bloody
    • C. flood
    • D. someone /ˈsʌmwʌn/
  • Câu 27: Mã câu hỏi: 22241

    • A. neither
    • B. seismic
    • C. sleight
    • D. reign
  • Câu 28: Mã câu hỏi: 22242

    • A. swear
    • B. leave
    • C. tear
    • D. bear
  • Câu 29: Mã câu hỏi: 22243

    • A. tournament
    • B. contour
    • C. hound
    • D. spoor
  • Câu 30: Mã câu hỏi: 22244

    • A. phonemic
    • B. phoneme
    • C. choke
    • D. lonely
NONE

Đề thi nổi bật tuần

AANETWORK
 

 

AANETWORK
OFF